Bản dịch của từ Corrugated trong tiếng Việt

Corrugated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrugated (Adjective)

kˈɔɹəgeɪtɪd
kˈɔɹəgeɪtɪd
01

(của một vật liệu hoặc bề mặt) được định hình thành một loạt các đường gờ và rãnh song song để tăng thêm độ cứng và sức mạnh.

Of a material or surface shaped into a series of parallel ridges and grooves so as to give added rigidity and strength.

Ví dụ

The corrugated metal roof provided extra strength to the shelter.

Mái nhà bằng kim loại gợn sóng cung cấp sức mạnh bổ sung cho nơi trú ẩn.

The cardboard box was not corrugated, making it less sturdy.

Hộp giấy không được gợn sóng, làm cho nó ít chắc chắn hơn.

Is the corrugated design better for durability in construction materials?

Mẫu thiết kế gợn sóng có tốt hơn cho tính bền vững trong vật liệu xây dựng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corrugated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrugated

Không có idiom phù hợp