Bản dịch của từ Corrugated trong tiếng Việt
Corrugated
Corrugated (Adjective)
The corrugated metal roof provided extra strength to the shelter.
Mái nhà bằng kim loại gợn sóng cung cấp sức mạnh bổ sung cho nơi trú ẩn.
The cardboard box was not corrugated, making it less sturdy.
Hộp giấy không được gợn sóng, làm cho nó ít chắc chắn hơn.
Is the corrugated design better for durability in construction materials?
Mẫu thiết kế gợn sóng có tốt hơn cho tính bền vững trong vật liệu xây dựng không?
Họ từ
Từ "corrugated" có nguồn gốc từ động từ "corrugate", nghĩa là gấp lại hoặc tạo thành nếp, được sử dụng chủ yếu để chỉ các bề mặt có cấu trúc như sóng hoặc rãnh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả hai đều được sử dụng để mô tả vật liệu (như tôn hoặc giấy) có dạng gợn sóng nhằm tăng cường độ bền. Từ này thường được dùng trong ngành xây dựng và đóng gói, thể hiện tính năng chịu lực tốt và khả năng chịu va đập cao.
Từ "corrugated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "corrugare", nghĩa là "gập lại" hay "nhăn nheo". Từ này được cấu thành bởi tiền tố "cor-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "rugare" (có nghĩa là "gấp nếp"). Lịch sử từ này liên quan chặt chẽ đến hình thức, khi bề mặt của các vật liệu như giấy hoặc kim loại được xử lý để tạo thành các nếp gấp nhằm tăng cường độ bền và tính linh hoạt, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến cấu trúc nhăn nhúm, thường thấy trong các vật dụng đóng gói và xây dựng.
Từ "corrugated" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói khi liên quan đến các chủ đề về vật liệu xây dựng hoặc thiết kế sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và công nghiệp, mô tả bề mặt có sóng hoặc gợn, như tôn sóng hoặc hộp carton. Từ này có thể được áp dụng trong việc thảo luận về độ bền, trọng lượng hoặc tính năng cách nhiệt của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp