Bản dịch của từ Corrugation trong tiếng Việt

Corrugation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrugation (Noun)

kˌɑɹəgˈeiʃn̩
kˌɑɹəgˈeiʃn̩
01

Ván trượt (sự xuất hiện của những gợn sóng hoặc va chạm trên đường đất hoặc sỏi)

Washboarding (the appearance of ripples or bumps on a dirt or gravel road)

Ví dụ

The corrugation on the road made driving uncomfortable.

Đường gấp khúc trên đường khiến việc lái xe trở nên khó chịu.

The village council decided to fix the corrugation on the main street.

Hội đồng làng quyết định sửa chữa đường gấp khúc trên đường chính.

The corrugation on the path caused delays for the school bus.

Các nếp gấp trên đường đã gây ra sự chậm trễ cho xe buýt của trường.

02

Quá trình gấp nếp; co lại thành các nếp nhăn hoặc các đường gờ và rãnh xen kẽ.

The process of corrugating; contraction into wrinkles or alternate ridges and grooves.

Ví dụ

The corrugation of the cardboard boxes made them stronger for shipping.

Độ gấp nếp của các hộp các tông làm cho chúng chắc chắn hơn khi vận chuyển.

The corrugation of the metal sheets added texture to the building.

Sự gấp nếp của các tấm kim loại đã tạo thêm kết cấu cho tòa nhà.

The corrugation on the road caused a bumpy ride for the cyclists.

Các nếp gấp trên đường gây ra cảm giác gập ghềnh cho người đi xe đạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corrugation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrugation

Không có idiom phù hợp