Bản dịch của từ Cosmological trong tiếng Việt

Cosmological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmological (Adjective)

kɑzməlˈɑdʒɪkl
kɑzməlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến khoa học về bản chất, nguồn gốc và sự phát triển của vũ trụ.

Relating to the science of the nature origin and development of the universe.

Ví dụ

The cosmological theories explain the universe's origin and expansion effectively.

Những lý thuyết vũ trụ học giải thích nguồn gốc và sự mở rộng của vũ trụ.

Cosmological studies do not focus on social issues or human behavior.

Nghiên cứu vũ trụ học không tập trung vào các vấn đề xã hội hoặc hành vi con người.

Are cosmological concepts relevant to understanding our social structures today?

Các khái niệm vũ trụ học có liên quan đến việc hiểu cấu trúc xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmological

Không có idiom phù hợp