Bản dịch của từ Cosmological trong tiếng Việt
Cosmological

Cosmological (Adjective)
The cosmological theories explain the universe's origin and expansion effectively.
Những lý thuyết vũ trụ học giải thích nguồn gốc và sự mở rộng của vũ trụ.
Cosmological studies do not focus on social issues or human behavior.
Nghiên cứu vũ trụ học không tập trung vào các vấn đề xã hội hoặc hành vi con người.
Are cosmological concepts relevant to understanding our social structures today?
Các khái niệm vũ trụ học có liên quan đến việc hiểu cấu trúc xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "cosmological" xuất phát từ "cosmology", nghĩa là nghiên cứu về vũ trụ và quá trình hình thành, phát triển của nó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ các khía cạnh lý thuyết và thực nghiệm liên quan đến cấu trúc và phát triển của vũ trụ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa của từ này. Từ "cosmological" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và triết học.
Từ "cosmological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kosmos", tức là "vũ trụ", kết hợp với hậu tố "-logical", có nghĩa là "thuộc về lý thuyết". Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 17 trong ngữ cảnh triết học và thiên văn học nhằm nghiên cứu bản chất của vũ trụ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm sâu sắc của nhân loại đối với cấu trúc và nguồn gốc của vũ trụ, một chủ đề vẫn tiếp tục được khám phá trong các nghiên cứu khoa học hiện đại.
Từ "cosmological" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các thành phần Listening và Reading của bài thi IELTS, với tần suất trung bình. Nó thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc thảo luận liên quan đến vũ trụ học, vật lý thiên văn hoặc triết học vũ trụ, nơi những khái niệm liên quan đến nguồn gốc và cấu trúc của vũ trụ được phân tích. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh khoa học, giáo dục và các nghiên cứu liên quan đến vũ trụ.