Bản dịch của từ Cost of living index trong tiếng Việt

Cost of living index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost of living index(Noun)

kˈɑst ˈʌv lˈɪvɨŋ ˈɪndɛks
kˈɑst ˈʌv lˈɪvɨŋ ˈɪndɛks
01

Một chỉ số đo lường chi phí sinh hoạt ở một khu vực cụ thể hoặc so sánh với khu vực khác.

An index that measures the cost of living in a particular area or compared to another area

Ví dụ
02

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá những thay đổi về chi phí sinh hoạt của cư dân ở một địa phương cụ thể.

An indicator used to assess the changes in the cost of living for residents in a specific locale

Ví dụ
03

Một biện pháp thống kê so sánh chi phí tương đối của một giỏ hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.

A statistical measure that compares the relative cost of a basket of goods and services over time

Ví dụ