Bản dịch của từ Cost of living index trong tiếng Việt

Cost of living index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost of living index (Noun)

kˈɑst ˈʌv lˈɪvɨŋ ˈɪndɛks
kˈɑst ˈʌv lˈɪvɨŋ ˈɪndɛks
01

Một chỉ số đo lường chi phí sinh hoạt ở một khu vực cụ thể hoặc so sánh với khu vực khác.

An index that measures the cost of living in a particular area or compared to another area

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biện pháp thống kê so sánh chi phí tương đối của một giỏ hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.

A statistical measure that compares the relative cost of a basket of goods and services over time

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá những thay đổi về chi phí sinh hoạt của cư dân ở một địa phương cụ thể.

An indicator used to assess the changes in the cost of living for residents in a specific locale

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cost of living index cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost of living index

Không có idiom phù hợp