Bản dịch của từ Cost of living index trong tiếng Việt
Cost of living index
Noun [U/C]

Cost of living index (Noun)
kˈɑst ˈʌv lˈɪvɨŋ ˈɪndɛks
kˈɑst ˈʌv lˈɪvɨŋ ˈɪndɛks
01
Một chỉ số đo lường chi phí sinh hoạt ở một khu vực cụ thể hoặc so sánh với khu vực khác.
An index that measures the cost of living in a particular area or compared to another area
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một biện pháp thống kê so sánh chi phí tương đối của một giỏ hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
A statistical measure that compares the relative cost of a basket of goods and services over time
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost of living index
Không có idiom phù hợp