Bản dịch của từ Cost saving trong tiếng Việt

Cost saving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost saving (Noun)

01

Một hành động hoặc biện pháp được thực hiện để giảm chi phí.

An action or measure taken to reduce expenses.

Ví dụ

The community center implemented cost saving measures to reduce expenses.

Trung tâm cộng đồng đã thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí.

Cost saving strategies did not help the local charity this year.

Các chiến lược tiết kiệm chi phí không giúp ích cho tổ chức từ thiện này năm nay.

What cost saving measures are being taken by the city council?

Các biện pháp tiết kiệm chi phí nào đang được hội đồng thành phố thực hiện?

02

Giảm chi phí, thường là để đạt hiệu quả.

A reduction in costs often for efficiency.

Ví dụ

Community programs can lead to significant cost savings for local governments.

Các chương trình cộng đồng có thể mang lại tiết kiệm chi phí đáng kể cho chính quyền địa phương.

Many people do not understand the importance of cost savings in social projects.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tiết kiệm chi phí trong các dự án xã hội.

Are there any cost savings from the new community health initiative?

Có tiết kiệm chi phí nào từ sáng kiến sức khỏe cộng đồng mới không?

03

Một cách để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.

A way to manage resources more effectively.

Ví dụ

Cost saving measures helped the city reduce its budget by 20%.

Các biện pháp tiết kiệm chi phí đã giúp thành phố giảm ngân sách 20%.

Cost saving initiatives did not affect the quality of social services.

Các sáng kiến tiết kiệm chi phí không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ xã hội.

What are the best cost saving strategies for local governments?

Các chiến lược tiết kiệm chi phí tốt nhất cho chính quyền địa phương là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cost saving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost saving

Không có idiom phù hợp