Bản dịch của từ Cost saving trong tiếng Việt
Cost saving

Cost saving (Noun)
The community center implemented cost saving measures to reduce expenses.
Trung tâm cộng đồng đã thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí.
Cost saving strategies did not help the local charity this year.
Các chiến lược tiết kiệm chi phí không giúp ích cho tổ chức từ thiện này năm nay.
What cost saving measures are being taken by the city council?
Các biện pháp tiết kiệm chi phí nào đang được hội đồng thành phố thực hiện?
Giảm chi phí, thường là để đạt hiệu quả.
A reduction in costs often for efficiency.
Community programs can lead to significant cost savings for local governments.
Các chương trình cộng đồng có thể mang lại tiết kiệm chi phí đáng kể cho chính quyền địa phương.
Many people do not understand the importance of cost savings in social projects.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tiết kiệm chi phí trong các dự án xã hội.
Are there any cost savings from the new community health initiative?
Có tiết kiệm chi phí nào từ sáng kiến sức khỏe cộng đồng mới không?
Một cách để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.
A way to manage resources more effectively.
Cost saving measures helped the city reduce its budget by 20%.
Các biện pháp tiết kiệm chi phí đã giúp thành phố giảm ngân sách 20%.
Cost saving initiatives did not affect the quality of social services.
Các sáng kiến tiết kiệm chi phí không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ xã hội.
What are the best cost saving strategies for local governments?
Các chiến lược tiết kiệm chi phí tốt nhất cho chính quyền địa phương là gì?
"Cost saving" là thuật ngữ chỉ các biện pháp hoặc chiến lược nhằm giảm chi phí, tối ưu hóa ngân sách và gia tăng hiệu quả tài chính trong tổ chức hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên môn, thuật ngữ này thường được áp dụng nhiều trong lĩnh vực quản lý tài chính và kinh doanh để phân tích hiệu quả tài chính.
Cụm từ "cost saving" xuất phát từ động từ tiếng Anh "save", có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", nghĩa là bảo vệ hoặc giữ lại. Trong bối cảnh kinh tế, "cost saving" chỉ việc giảm thiểu chi phí nhằm tối ưu hóa nguồn lực. Khái niệm này trở nên quan trọng trong quản lý tài chính và chiến lược kinh doanh, phản ánh nhu cầu bền vững và hiệu quả trong thời đại hiện đại. Sự phát triển của cụm từ này đã tương thích với xu hướng tối ưu hóa chi phí trong các tổ chức.
Từ "cost saving" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kinh doanh, đặc biệt trong các bài thi IELTS, với sự xuất hiện chính trong các phần viết và nói. Nó đề cập đến các biện pháp hoặc chiến lược nhằm giảm chi phí, rất quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, bài viết chuyên ngành và thảo luận về hiệu quả kinh tế, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì chi phí hiệu quả.