Bản dịch của từ Coterie trong tiếng Việt
Coterie

Coterie (Noun)
She joined a coterie of writers to discuss their latest works.
Cô ấy đã tham gia một nhóm nhỏ các nhà văn để thảo luận về tác phẩm mới nhất của họ.
He was excluded from the coterie of elite scholars due to jealousy.
Anh ấy bị loại khỏi nhóm nhỏ các học giả xuất sắc vì ghen tị.
Did you manage to join the coterie of successful entrepreneurs in town?
Bạn có thành công khi tham gia nhóm nhỏ các doanh nhân thành công trong thị trấn không?
Họ từ
Coterie là một danh từ chỉ nhóm người có cùng sở thích hoặc mục tiêu, thường là một nhóm kín và đặc biệt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "cái ngôi nhà". Trong tiếng Anh, "coterie" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, coterie có thể ám chỉ đến tính chất elitist hoặc sự khép kín của nhóm người đó.
Từ "coterie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ "coter", có nghĩa là “nhóm” hoặc “góc nhỏ”. Từ gốc Latin "coterius" liên quan đến việc tổ chức hoặc nhóm người cùng sở thích. Từ thế kỷ 17, "coterie" được sử dụng để chỉ một nhóm người thân thiết, thường cùng chung lợi ích hoặc mục đích. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối và tính chất khép kín của các nhóm xã hội, thể hiện sự gắn bó và đồng nhất.
Từ "coterie" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, văn hóa hoặc nghệ thuật, miêu tả một nhóm người có chung sở thích hoặc mục tiêu. Trong các tình huống giao tiếp hàn lâm hoặc phân tích xã hội, từ này phổ biến hơn, đặc biệt khi thảo luận về ảnh hưởng của các nhóm nhỏ trong các lĩnh vực như chính trị hay văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp