Bản dịch của từ Cottager trong tiếng Việt
Cottager

Cottager (Noun)
The cottager enjoys the quiet life in the countryside.
Người ở nhà tranh thích cuộc sống yên bình ở nông thôn.
The cottager does not have to deal with noisy neighbors.
Người ở nhà tranh không phải đối mặt với hàng xóm ồn ào.
Is the cottager happy with their simple lifestyle?
Người ở nhà tranh có hạnh phúc với lối sống đơn giản của họ không?
The cottager enjoys a simple life in the countryside.
Người ở nông trại thích cuộc sống giản dị ở nông thôn.
The cottager doesn't have to deal with city noise pollution.
Người ở nông trại không phải đối mặt với ô nhiễm tiếng ồn thành phố.
Người đàn ông thực hiện hành vi đồng tính luyến ái trong nhà vệ sinh công cộng.
A man who performs homosexual acts in a public toilet.
The cottager was arrested for indecent exposure in the restroom.
Người ở nhà đã bị bắt vì phơi bày không đứng đắn trong nhà vệ sinh.
He denied being a cottager when questioned by the police.
Anh ta phủ nhận là người ở nhà khi bị cảnh sát hỏi.
Is it common for cottagers to gather in public bathrooms?
Liệu việc người ở nhà tụ tập trong nhà vệ sinh công cộng có phổ biến không?
The cottager was arrested for indecent exposure in the restroom.
Người đàn ông đã bị bắt vì phơi bày không đúng chỗ.
She warned her son to avoid public restrooms due to cottagers.
Cô đã cảnh báo con trai tránh xa nhà vệ sinh công cộng vì những người đàn ông đó.
"Cottager" là danh từ chỉ người sống trong một ngôi nhà nhỏ hoặc nhà nghỉ ở nông thôn, thường được sử dụng để chỉ những người thuê hoặc sở hữu ngôi nhà ở vùng ngoại ô. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh của văn hóa Anh, với sự liên quan đến lối sống thư giãn và nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương tự là "cottage dweller", nhưng "cottager" ít được sử dụng hơn. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phổ biến khu vực.
Từ "cottager" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cottage", từ "cot" mang nghĩa là "nhà ở nhỏ" hoặc "nhà tranh". Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cotage", chỉ ngôi nhà khiêm tốn, thường nằm ở vùng nông thôn. Trong lịch sử, "cottager" chỉ những người sống trong các ngôi nhà nhỏ, thường là nông dân hoặc lao động. Ngày nay, từ này mô tả những người cư trú trong các ngôi nhà nhỏ hoặc những ngôi nhà nghỉ dưỡng, giữ lại ý nghĩa về nơi ở giản dị và gần gũi với thiên nhiên.
Từ "cottager" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lối sống, sức khỏe tinh thần hoặc du lịch, nhưng tần suất thấp. Trong các tình huống khác, "cottager" thường đề cập đến người sống trong nhà gỗ hoặc căn hộ nhỏ, thường ở vùng nông thôn hoặc khu nghỉ dưỡng, mang lại ý nghĩa về nghỉ dưỡng và liên kết với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
