Bản dịch của từ Cottager trong tiếng Việt

Cottager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cottager (Noun)

kˈɑtɪdʒəɹ
kˈɑtɪdʒəɹ
01

Một người sống trong một ngôi nhà nhỏ.

A person living in a cottage.

Ví dụ

The cottager enjoys the quiet life in the countryside.

Người ở nhà tranh thích cuộc sống yên bình ở nông thôn.

The cottager does not have to deal with noisy neighbors.

Người ở nhà tranh không phải đối mặt với hàng xóm ồn ào.

Is the cottager happy with their simple lifestyle?

Người ở nhà tranh có hạnh phúc với lối sống đơn giản của họ không?

The cottager enjoys a simple life in the countryside.

Người ở nông trại thích cuộc sống giản dị ở nông thôn.

The cottager doesn't have to deal with city noise pollution.

Người ở nông trại không phải đối mặt với ô nhiễm tiếng ồn thành phố.

02

Người đàn ông thực hiện hành vi đồng tính luyến ái trong nhà vệ sinh công cộng.

A man who performs homosexual acts in a public toilet.

Ví dụ

The cottager was arrested for indecent exposure in the restroom.

Người ở nhà đã bị bắt vì phơi bày không đứng đắn trong nhà vệ sinh.

He denied being a cottager when questioned by the police.

Anh ta phủ nhận là người ở nhà khi bị cảnh sát hỏi.

Is it common for cottagers to gather in public bathrooms?

Liệu việc người ở nhà tụ tập trong nhà vệ sinh công cộng có phổ biến không?

The cottager was arrested for indecent exposure in the restroom.

Người đàn ông đã bị bắt vì phơi bày không đúng chỗ.

She warned her son to avoid public restrooms due to cottagers.

Cô đã cảnh báo con trai tránh xa nhà vệ sinh công cộng vì những người đàn ông đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cottager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] The to the right of the museum had been replaced by a new café in 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Cottager

Không có idiom phù hợp