Bản dịch của từ Couch potato trong tiếng Việt
Couch potato

Couch potato (Noun)
She is a couch potato who watches TV all day.
Cô ấy là một người lười biếng ngồi xem TV cả ngày.
He is not a couch potato, he prefers outdoor activities.
Anh ấy không phải là người lười biếng, anh ấy thích hoạt động ngoài trời.
Is John a couch potato or does he enjoy reading books?
John có phải là người lười biếng hay anh ấy thích đọc sách?
Dạng danh từ của Couch potato (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Couch potato | Couch potatoes |
"Couch potato" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những người dành quá nhiều thời gian xem tivi hoặc tham gia vào các hoạt động ít vận động, thường liên quan đến lối sống thụ động. Cụm từ này được hình thành từ hình ảnh một người ngồi trên ghế sofa (couch) và giống như một củ khoai tây (potato) không hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù phiên âm có thể khác nhau đôi chút.
Thuật ngữ "couch potato" xuất phát từ tiếng Anh, với "couch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "couche", nghĩa là "nằm" và "potato" từ tiếng Tây Ban Nha "patata", chỉ củ khoai tây. Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1970, chỉ những người lười biếng, đặc biệt là khi tiêu tốn thời gian dài trên ghế sofa xem truyền hình. Ngày nay, nó thể hiện sự thiếu năng động và lối sống ít vận động trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "couch potato" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về lối sống và thói quen giải trí. Cụm từ này mô tả một người lười biếng, thường xuyên ngồi xem TV hoặc sử dụng thiết bị điện tử, có thể được dùng trong các bối cảnh như sức khỏe cộng đồng, tác động của công nghệ tới lối sống. Sự phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày thể hiện xu hướng xã hội hiện đại liên quan đến lối sống ít vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp