Bản dịch của từ Couch potato trong tiếng Việt

Couch potato

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Couch potato (Noun)

kˈaʊtʃ pətˈeɪtˌoʊ
kˈaʊtʃ pətˈeɪtˌoʊ
01

Một người dành nhiều thời gian ngồi và xem tivi.

A person who spends a lot of time sitting and watching television.

Ví dụ

She is a couch potato who watches TV all day.

Cô ấy là một người lười biếng ngồi xem TV cả ngày.

He is not a couch potato, he prefers outdoor activities.

Anh ấy không phải là người lười biếng, anh ấy thích hoạt động ngoài trời.

Is John a couch potato or does he enjoy reading books?

John có phải là người lười biếng hay anh ấy thích đọc sách?

Dạng danh từ của Couch potato (Noun)

SingularPlural

Couch potato

Couch potatoes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/couch potato/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Couch potato

Không có idiom phù hợp