Bản dịch của từ Coumarin trong tiếng Việt
Coumarin

Coumarin (Noun)
Many perfumes contain coumarin for its sweet, vanilla-like scent.
Nhiều loại nước hoa chứa coumarin với hương thơm ngọt ngào, giống vani.
Some people do not like coumarin in their food or drinks.
Một số người không thích coumarin trong thực phẩm hoặc đồ uống.
Does this tea have coumarin as a flavoring agent?
Trà này có chứa coumarin như một chất tạo hương vị không?
Coumarin là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C9H6O2, được tìm thấy trong nhiều loại thực vật như quế và đậu tonka. Nó được biết đến nhờ mùi hương dễ chịu, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và thực phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, trong nghiên cứu y học, coumarin còn được biết đến như một loại chất chống đông máu, nổi bật trong các thuốc như warfarin.
Từ "coumarin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coumarine", được hình thành từ tiếng Latin "coumarinus", có nghĩa là "hạt đậu", do liên quan đến cây đậu tonka chứa hóa chất này. Coumarin được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và được biết đến với mùi hương ngọt ngào, thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa và thực phẩm. Ngày nay, coumarin còn được nghiên cứu vì tính chất sinh học của nó, bao gồm khả năng kháng viêm và chống oxy hóa.
Coumarin là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và y học, tuy nhiên tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu giới hạn trong bài thi Đọc và Viết, trong các bối cảnh liên quan đến hóa học, thực vật học hoặc y học. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về các hợp chất tự nhiên, tinh dầu và một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe, do tính chất chống vi khuẩn và chống oxy hóa của nó.