Bản dịch của từ Council member trong tiếng Việt

Council member

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Council member (Noun)

kˈaʊnsəl mˈɛmbɚ
kˈaʊnsəl mˈɛmbɚ
01

Là thành viên của hội đồng, đặc biệt là hội đồng chính quyền địa phương.

A member of a council especially a local government council.

Ví dụ

Maria is a council member for our local community in Springfield.

Maria là một thành viên hội đồng của cộng đồng địa phương ở Springfield.

John is not a council member in the city of Boston.

John không phải là một thành viên hội đồng ở thành phố Boston.

Is Sarah a council member for the neighborhood association?

Sarah có phải là một thành viên hội đồng của hiệp hội khu phố không?

Council member (Phrase)

kˈaʊnsəl mˈɛmbɚ
kˈaʊnsəl mˈɛmbɚ
01

Một cụm từ đề cập đến một người là thành viên của hội đồng.

A phrase referring to a person who is a member of a council.

Ví dụ

Maria is a council member for our local community organization.

Maria là một thành viên hội đồng của tổ chức cộng đồng địa phương.

John is not a council member in the city council.

John không phải là một thành viên hội đồng trong hội đồng thành phố.

Is Sarah a council member in the neighborhood association?

Sarah có phải là một thành viên hội đồng trong hiệp hội khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/council member/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Council member

Không có idiom phù hợp