Bản dịch của từ Counter attack trong tiếng Việt
Counter attack

Counter attack (Noun)
The country's counter attack against misinformation was successful.
Cuộc phản công chống lại thông tin sai lệch của đất nước đã thành công.
The social media platform launched a counter attack on fake accounts.
Nền tảng truyền thông xã hội đã phát động một cuộc phản công nhằm vào các tài khoản giả mạo.
The organization's counter attack on cyberbullying raised awareness among teenagers.
Cuộc phản công của tổ chức đối với hành vi bắt nạt qua mạng đã nâng cao nhận thức của thanh thiếu niên.
Counter attack (Verb)
The community counter attacked negative rumors with positive testimonials.
Cộng đồng phản công những tin đồn tiêu cực bằng những lời chứng thực tích cực.
She counter attacks cyberbullying by reporting abusive behavior online.
Cô chống lại các cuộc tấn công bắt nạt trên mạng bằng cách báo cáo hành vi lạm dụng trực tuyến.
The organization counter attacks misinformation by providing accurate information.
Tổ chức chống lại thông tin sai lệch bằng cách cung cấp thông tin chính xác.
Counter attack (Phrase)
In social media debates, a counter attack is often expected.
Trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội, người ta thường mong đợi một cuộc phản công.
The country's military planned a counter attack against the invading forces.
Quân đội nước này đã lên kế hoạch phản công chống lại các lực lượng xâm lược.
During protests, the police used tear gas as a counter attack.
Trong các cuộc biểu tình, cảnh sát đã sử dụng hơi cay để phản công.
During a heated debate, she launched a counter attack against her opponent.
Trong một cuộc tranh luận nảy lửa, cô ấy đã phát động một cuộc phản công chống lại đối thủ của mình.
The social media influencer's counter attack on negative comments was swift.
Cuộc tấn công phản công của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đối với những bình luận tiêu cực diễn ra nhanh chóng.
After the criticism, the company's counter attack involved a public statement.
Sau những lời chỉ trích, cuộc phản công của công ty liên quan đến một tuyên bố công khai.
Từ "counter attack" (tiếng Việt: phản công) được sử dụng trong ngữ cảnh chiến lược quân sự và thể thao để chỉ hành động tấn công lại kẻ thù hoặc đối thủ sau khi đã bị tấn công trước đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả phương diện viết lẫn phát âm, tuy nhiên, "counterattack" cũng thường được gặp trong dạng viết liền như một từ duy nhất trong các tài liệu chính thức. Sự hiểu biết về cách sử dụng chính xác của cụm từ này là rất quan trọng trong các tình huống đối kháng và chiến thuật.
Từ "counterattack" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "contra" có nghĩa là "chống lại" và "attaccare" có nghĩa là "tấn công". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động phản công sau một cuộc tấn công ban đầu. Nghĩa hiện tại của từ này gợi nhớ đến khái niệm đối kháng và chiến lược trong chiến tranh, phản ánh bản chất của việc dùng sức mạnh để đối phó với lực lượng địch.
Cụm từ "counter attack" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, liên quan đến chủ đề chiến lược, thể thao và thảo luận chính trị. Trong bối cảnh thể thao, nó chỉ hành động phản công của đội bóng hoặc vận động viên sau khi bị tấn công. Trong chính trị, nó thể hiện phản ứng mạnh mẽ đối với những cuộc tấn công hoặc chỉ trích. Cụm từ này không chỉ mang tính chiến thuật mà còn phản ánh khả năng đối phó trong những tình huống căng thẳng.