Bản dịch của từ Counter attack trong tiếng Việt

Counter attack

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counter attack (Noun)

kˈaʊntɚətˌæk
kˈaʊntɚətˌæk
01

Một cuộc tấn công được thực hiện để đáp lại một đối thủ hoặc kẻ thù.

An attack made in response to one by an opponent or enemy.

Ví dụ

The country's counter attack against misinformation was successful.

Cuộc phản công chống lại thông tin sai lệch của đất nước đã thành công.

The social media platform launched a counter attack on fake accounts.

Nền tảng truyền thông xã hội đã phát động một cuộc phản công nhằm vào các tài khoản giả mạo.

The organization's counter attack on cyberbullying raised awareness among teenagers.

Cuộc phản công của tổ chức đối với hành vi bắt nạt qua mạng đã nâng cao nhận thức của thanh thiếu niên.

Counter attack (Verb)

kˈaʊntɚətˌæk
kˈaʊntɚətˌæk
01

Đáp lại cuộc tấn công của đối thủ hoặc kẻ thù.

Respond to an attack made by an opponent or enemy.

Ví dụ

The community counter attacked negative rumors with positive testimonials.

Cộng đồng phản công những tin đồn tiêu cực bằng những lời chứng thực tích cực.

She counter attacks cyberbullying by reporting abusive behavior online.

Cô chống lại các cuộc tấn công bắt nạt trên mạng bằng cách báo cáo hành vi lạm dụng trực tuyến.

The organization counter attacks misinformation by providing accurate information.

Tổ chức chống lại thông tin sai lệch bằng cách cung cấp thông tin chính xác.

Counter attack (Phrase)

kˈaʊntɚətˌæk
kˈaʊntɚətˌæk
01

Đáp lại cuộc tấn công của đối thủ hoặc kẻ thù.

Respond to an attack made by an opponent or enemy.

Ví dụ

In social media debates, a counter attack is often expected.

Trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội, người ta thường mong đợi một cuộc phản công.

The country's military planned a counter attack against the invading forces.

Quân đội nước này đã lên kế hoạch phản công chống lại các lực lượng xâm lược.

During protests, the police used tear gas as a counter attack.

Trong các cuộc biểu tình, cảnh sát đã sử dụng hơi cay để phản công.

02

Một cuộc tấn công được thực hiện để đáp lại một cuộc tấn công của đối thủ hoặc kẻ thù.

An attack made in response to one by an opponent or enemy.

Ví dụ

During a heated debate, she launched a counter attack against her opponent.

Trong một cuộc tranh luận nảy lửa, cô ấy đã phát động một cuộc phản công chống lại đối thủ của mình.

The social media influencer's counter attack on negative comments was swift.

Cuộc tấn công phản công của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đối với những bình luận tiêu cực diễn ra nhanh chóng.

After the criticism, the company's counter attack involved a public statement.

Sau những lời chỉ trích, cuộc phản công của công ty liên quan đến một tuyên bố công khai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counter attack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counter attack

Không có idiom phù hợp