Bản dịch của từ Counter revolutionary trong tiếng Việt

Counter revolutionary

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counter revolutionary (Noun)

kˌaʊntɚɹɛvəlˈuʃənˌɛɹi
kˌaʊntɚɹɛvəlˈuʃənˌɛɹi
01

Một người tích cực phản đối một cuộc cách mạng hoặc chính phủ cách mạng.

A person who actively opposes a revolution or revolutionary government.

Ví dụ

The government arrested a suspected counter revolutionary for inciting unrest.

Chính phủ bắt giữ một nghi phạm phản cách mạng vì kích động gây rối.

The history books detailed the actions of the counter revolutionaries.

Sách lịch sử mô tả chi tiết hành động của các phản cách mạng.

The counter revolutionaries were deemed a threat to national security.

Những phản cách mạng được coi là mối đe dọa đến an ninh quốc gia.

Counter revolutionary (Adjective)

kˌaʊntɚɹɛvəlˈuʃənˌɛɹi
kˌaʊntɚɹɛvəlˈuʃənˌɛɹi
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của sự phản đối một cuộc cách mạng hoặc chính phủ cách mạng.

Relating to or characteristic of opposition to a revolution or revolutionary government.

Ví dụ

The government arrested a group of counter revolutionary activists.

Chính phủ bắt giữ một nhóm nhà hoạt động chống cách mạng.

The counter revolutionary movement aimed to overthrow the current regime.

Phong trào chống cách mạng nhằm lật đổ chế độ hiện tại.

The authorities cracked down on any counter revolutionary activities.

Các cơ quan chức năng đàn áp bất kỳ hoạt động nào chống cách mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counter revolutionary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counter revolutionary

Không có idiom phù hợp