Bản dịch của từ Counter revolutionary trong tiếng Việt
Counter revolutionary

Counter revolutionary (Noun)
Một người tích cực phản đối một cuộc cách mạng hoặc chính phủ cách mạng.
A person who actively opposes a revolution or revolutionary government.
The government arrested a suspected counter revolutionary for inciting unrest.
Chính phủ bắt giữ một nghi phạm phản cách mạng vì kích động gây rối.
The history books detailed the actions of the counter revolutionaries.
Sách lịch sử mô tả chi tiết hành động của các phản cách mạng.
The counter revolutionaries were deemed a threat to national security.
Những phản cách mạng được coi là mối đe dọa đến an ninh quốc gia.
Counter revolutionary (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của sự phản đối một cuộc cách mạng hoặc chính phủ cách mạng.
Relating to or characteristic of opposition to a revolution or revolutionary government.
The government arrested a group of counter revolutionary activists.
Chính phủ bắt giữ một nhóm nhà hoạt động chống cách mạng.
The counter revolutionary movement aimed to overthrow the current regime.
Phong trào chống cách mạng nhằm lật đổ chế độ hiện tại.
The authorities cracked down on any counter revolutionary activities.
Các cơ quan chức năng đàn áp bất kỳ hoạt động nào chống cách mạng.
Khái niệm "counter-revolutionary" đề cập đến các hoạt động, hành động hoặc cá nhân chống lại một cuộc cách mạng, thường nhằm bảo vệ trật tự chính trị hoặc các giá trị đã bị cách mạng đe dọa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, với giọng điệu Anh thường nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "counter-revolutionary" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "contra" có nghĩa là "chống lại" và "revolutionarius" xuất phát từ "revolutio", nghĩa là "cách mạng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc cá nhân chống lại các cuộc cách mạng, đặc biệt là trong bối cảnh các phong trào chính trị nhằm đảo ngược hay chống lại sự thay đổi xã hội mạnh mẽ. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh bản chất của xung đột giữa các lực lượng bảo thủ và cách mạng trong lịch sử chính trị.
Từ "counter-revolutionary" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến bối cảnh chính trị hoặc lịch sử trong các bài đọc nâng cao. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc lực lượng chống lại một cuộc cách mạng, thể hiện sự phản kháng đối với các thay đổi xã hội hoặc chế độ chính trị mới. Tuy không phổ biến trong văn phong hàng ngày, nó có thể xuất hiện trong các thảo luận về giai đoạn cách mạng, lịch sử chính trị và lý thuyết chính trị.