Bản dịch của từ Counteractive trong tiếng Việt
Counteractive

Counteractive (Adjective)
Hành động chống lại một cái gì đó để vô hiệu hóa tác dụng của nó.
Acting against something in order to neutralize its effect.
The community organized a counteractive campaign against cyberbullying.
Cộng đồng tổ chức một chiến dịch đối kháng chống lại việc bắt nạt trực tuyến.
The school implemented counteractive measures to prevent student dropouts.
Trường học thực hiện các biện pháp đối kháng để ngăn chặn việc học sinh bỏ học.
Volunteers provided counteractive support to families affected by natural disasters.
Những tình nguyện viên cung cấp hỗ trợ đối kháng cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên.
Counteractive (Adverb)
Trong một cách hành động chống lại một cái gì đó để vô hiệu hóa tác dụng của nó.
In a way that acts against something in order to neutralize its effect.
She reacted counteractively to the negative comments on social media.
Cô ấy phản ứng phản đối với những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
The organization implemented measures counteractively to prevent cyberbullying incidents.
Tổ chức đã triển khai biện pháp phản đối để ngăn chặn các vụ tấn công trên mạng.
The campaign aims to promote positive behaviors counteractively in society.
Chiến dịch nhằm mục tiêu thúc đẩy hành vi tích cực phản đối trong xã hội.
Họ từ
Từ "counteractive" được định nghĩa là có tác dụng đối kháng hoặc phản tác dụng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các biện pháp hoặc hành động nhằm chống lại hoặc làm giảm hiệu ứng của một yếu tố tiêu cực nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và văn phong cụ thể.
Từ "counteractive" xuất phát từ tiền tố "counter-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra", có nghĩa là "đối diện" hoặc "chống lại", kết hợp với tính từ "active", bắt nguồn từ tiếng Latin "activus", có nghĩa là "hành động" hay "tích cực". Từ này được sử dụng để chỉ các hành động hoặc biện pháp nhằm chống lại hoặc làm giảm tác động của một sự kiện hay tình huống nào đó. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào khả năng phản ứng và điều chỉnh trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "counteractive" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định liên quan đến chính sách, y tế hoặc chiến lược đối phó, khi mô tả hành động hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của một vấn đề nào đó. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn viết học thuật và tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

