Bản dịch của từ Counterclockwise trong tiếng Việt
Counterclockwise

Counterclockwise (Adjective)
She drew a counterclockwise arrow to indicate the wrong direction.
Cô ấy vẽ mũi tên ngược chiều kim đồng hồ để chỉ hướng sai.
It's not recommended to write numbers counterclockwise in the IELTS exam.
Không nên viết số theo chiều ngược kim đồng hồ trong kỳ thi IELTS.
Did you notice the counterclockwise movement of the hands in the diagram?
Bạn đã chú ý đến sự di chuyển ngược chiều kim đồng hồ trong sơ đồ chưa?
Dạng tính từ của Counterclockwise (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Counterclockwise Ngược chiều kim đồng hồ | - | - |
Từ "counterclockwise" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, chỉ hướng di chuyển ngược chiều kim đồng hồ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh toán học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "anti-clockwise", nhưng về mặt nghĩa, hai từ này có thể sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù "counterclockwise" ít được sử dụng hơn ở Anh. Cả hai phiên bản đều thể hiện cách diễn đạt chi tiết về hướng chuyển động trong không gian.
Từ "counterclockwise" xuất phát từ các yếu tố tiếng Anh, bao gồm "counter-" và "clockwise". Trong đó, "counter-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contra", có nghĩa là "ngược lại", và "clockwise" liên quan đến hướng chuyển động của chiếc đồng hồ, từ tiếng Anh "clock" (đồng hồ). Từ này được sử dụng để chỉ chuyển động theo hướng ngược lại với chiều quay của kim đồng hồ. Lịch sử từ ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm hướng và thời gian trong văn hóa phương Tây.
Từ "counterclockwise" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chuyển động hoặc hướng đi, trong khi ở phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến hình dạng hoặc bố cục. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường gặp trong tài liệu liên quan đến đồ họa hoặc hướng dẫn kỹ thuật. Ngoài ra, "counterclockwise" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến vật lý hoặc cơ khí, khi mô tả chuyển động quay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp