Bản dịch của từ Counterfactual trong tiếng Việt

Counterfactual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counterfactual (Adjective)

kaʊntəɹfˈæktʃul
kaʊntəɹfˈæktʃul
01

Liên quan đến hoặc thể hiện những gì chưa xảy ra hoặc không phải như vậy.

Relating to or expressing what has not happened or is not the case.

Ví dụ

Counterfactual scenarios can be useful in IELTS writing tasks.

Các kịch bản phản thực tế có thể hữu ích trong các bài viết IELTS.

She avoided using counterfactual statements in her IELTS speaking test.

Cô ấy tránh sử dụng các câu phủ định phản thực tế trong bài thi nói IELTS của mình.

Do you think discussing counterfactual situations is appropriate for IELTS essays?

Bạn có nghĩ việc thảo luận về các tình huống phản thực tế là phù hợp cho bài luận IELTS không?

Counterfactual (Noun)

kaʊntəɹfˈæktʃul
kaʊntəɹfˈæktʃul
01

Một tuyên bố có điều kiện phản thực tế (ví dụ: nếu chuột túi không có đuôi, chúng sẽ bị ngã).

A counterfactual conditional statement eg if kangaroos had no tails they would topple over.

Ví dụ

Counterfactuals can enhance the complexity of an IELTS essay.

Câu giả thiết ngược có thể nâng cao sự phức tạp của một bài luận IELTS.

Avoid using counterfactuals excessively in IELTS speaking to stay relevant.

Tránh sử dụng câu giả thiết ngược quá mức trong IELTS nói để duy trì tính liên quan.

Are counterfactuals commonly used in IELTS writing tasks for high scores?

Câu giả thiết ngược có thường được sử dụng trong các bài viết IELTS để đạt điểm cao không?

Counterfactuals can be used in IELTS writing to demonstrate critical thinking.

Câu giả tưởng có thể được sử dụng trong viết IELTS để thể hiện tư duy phê phán.

Avoid using counterfactuals in IELTS speaking unless asked for hypothetical scenarios.

Tránh sử dụng câu giả tưởng trong nói IELTS trừ khi được yêu cầu về tình huống giả định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counterfactual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counterfactual

Không có idiom phù hợp