Bản dịch của từ Counterfactual trong tiếng Việt
Counterfactual

Counterfactual (Adjective)
Liên quan đến hoặc thể hiện những gì chưa xảy ra hoặc không phải như vậy.
Relating to or expressing what has not happened or is not the case.
Counterfactual scenarios can be useful in IELTS writing tasks.
Các kịch bản phản thực tế có thể hữu ích trong các bài viết IELTS.
She avoided using counterfactual statements in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh sử dụng các câu phủ định phản thực tế trong bài thi nói IELTS của mình.
Do you think discussing counterfactual situations is appropriate for IELTS essays?
Bạn có nghĩ việc thảo luận về các tình huống phản thực tế là phù hợp cho bài luận IELTS không?
Counterfactual (Noun)
Một tuyên bố có điều kiện phản thực tế (ví dụ: nếu chuột túi không có đuôi, chúng sẽ bị ngã).
A counterfactual conditional statement eg if kangaroos had no tails they would topple over.
Counterfactuals can enhance the complexity of an IELTS essay.
Câu giả thiết ngược có thể nâng cao sự phức tạp của một bài luận IELTS.
Avoid using counterfactuals excessively in IELTS speaking to stay relevant.
Tránh sử dụng câu giả thiết ngược quá mức trong IELTS nói để duy trì tính liên quan.
Are counterfactuals commonly used in IELTS writing tasks for high scores?
Câu giả thiết ngược có thường được sử dụng trong các bài viết IELTS để đạt điểm cao không?
Counterfactuals can be used in IELTS writing to demonstrate critical thinking.
Câu giả tưởng có thể được sử dụng trong viết IELTS để thể hiện tư duy phê phán.
Avoid using counterfactuals in IELTS speaking unless asked for hypothetical scenarios.
Tránh sử dụng câu giả tưởng trong nói IELTS trừ khi được yêu cầu về tình huống giả định.
Họ từ
Từ "counterfactual" trong ngữ cảnh học thuật được sử dụng để chỉ những giả thuyết hoặc tình huống không xảy ra trong thực tế, nhưng có thể được xem xét để phân tích tác động của các sự kiện khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong triết học, tâm lý học và khoa học xã hội. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "counterfactual" nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, mặc dù ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "counterfactual" có nguồn gốc từ sự kết hợp của tiền tố "counter-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "ngược lại", và "factual", bắt nguồn từ "factum" trong tiếng Latin, tức là "điều đã xảy ra". Trong lịch sử tri thức, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ những tình huống giả thuyết không diễn ra, nhưng có thể xảy ra nếu các yếu tố khác được thay đổi. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan tới việc phân tích các kịch bản giả thuyết trong ngữ cảnh triết học, tâm lý học và khoa học xã hội.
Từ "counterfactual" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và bài viết, nơi thảo luận về lý thuyết, giả thuyết hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong triết học và kinh tế học để chỉ các kịch bản giả định mà không xảy ra thực tế, nhằm phân tích nguyên nhân và hệ quả. Từ này có thể gặp trong các nghiên cứu khoa học và các bài diễn thuyết về chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp