Bản dịch của từ Countermines trong tiếng Việt
Countermines

Countermines (Noun)
Đường hầm do quân đội đào để tấn công tuyến phòng thủ của công sự từ bên dưới.
Tunnels dug by an army to attack the defenses of a fortification from below.
The army used countermines to weaken the enemy's fortifications in 2023.
Quân đội đã sử dụng hầm đào để làm suy yếu công sự của đối phương vào năm 2023.
Countermines did not succeed in breaching the stronghold's defenses last month.
Hầm đào đã không thành công trong việc xâm nhập vào phòng thủ của pháo đài tháng trước.
Did the countermines effectively damage the fortifications during the recent conflict?
Hầm đào có gây thiệt hại hiệu quả cho công sự trong cuộc xung đột gần đây không?
Countermines (Verb)
Tiêu diệt bằng cách chống lại việc khai thác.
To destroy by countermining.
The protest countermines the government's authority in many cities across America.
Cuộc biểu tình phá hủy quyền lực của chính phủ ở nhiều thành phố Mỹ.
The new policy does not countermines social equality in our community.
Chính sách mới không phá hủy sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
How can a movement countermines the social norms in today's society?
Làm thế nào một phong trào có thể phá hủy các chuẩn mực xã hội hôm nay?
Họ từ
Từ "countermines" chỉ các công trình được đào dưới mặt đất nhằm chống lại sự khai thác hoặc tấn công từ các công trình khai thác khác, thường xuất hiện trong lĩnh vực quân sự. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa và viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh có phần nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ. Từ này không thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu quân sự hoặc kỹ thuật.
Từ "countermines" bắt nguồn từ các thành tố Latin, cụ thể là "contra" có nghĩa là "chống lại" và "minare" có nghĩa là "đào". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ các hành động đào hầm nhằm vô hiệu hóa hoặc phá hủy các công trình hầm của đối phương trong các cuộc chiến. Ngày nay, ý nghĩa của "countermines" đã mở rộng để chỉ các biện pháp hoặc phương pháp bảo vệ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như an ninh hoặc kỹ thuật.
Từ "countermines" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít được đề cập do tính chuyên ngành của nó trong bối cảnh quân sự hoặc kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, "countermines" có thể được sử dụng khi thảo luận về chiến lược mìn trong lịch sử hoặc kỹ thuật phá mìn, thể hiện kiến thức về an ninh và chiến tranh. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo quân sự hoặc bối cảnh an toàn nghĩa trang.