Bản dịch của từ Countertop trong tiếng Việt

Countertop

Noun [U/C]

Countertop (Noun)

kˈaʊnɚtˌɑp
kˈaʊntɚtˌɑp
01

Một bề mặt phẳng để làm việc, đặc biệt là trong nhà bếp; một cái bàn làm việc.

A flat surface for working on, especially in a kitchen; a worktop.

Ví dụ

The new kitchen had a sleek granite countertop.

Bếp mới có một mặt bàn làm việc bằng đá granite bóng loáng.

They gathered around the marble countertop for a cooking class.

Họ tụ tập xung quanh mặt bàn làm việc bằng đá cẩm thạch cho lớp học nấu ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countertop

Không có idiom phù hợp