Bản dịch của từ Countertop trong tiếng Việt
Countertop

Countertop (Noun)
The new kitchen had a sleek granite countertop.
Bếp mới có một mặt bàn làm việc bằng đá granite bóng loáng.
They gathered around the marble countertop for a cooking class.
Họ tụ tập xung quanh mặt bàn làm việc bằng đá cẩm thạch cho lớp học nấu ăn.
The cafe installed a wooden countertop for customers to enjoy coffee.
Quán cà phê lắp đặt một mặt bàn làm việc bằng gỗ để khách hàng thưởng thức cà phê.
Họ từ
Từ "countertop" chỉ mặt phẳng ngang, thường được làm bằng vật liệu bền chắc như đá, gỗ hoặc kim loại, nằm trên các tủ bếp hoặc đồ nội thất trong nhà bếp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng với cùng nghĩa, nhưng đôi khi "worktop" hay "surface" có thể được sử dụng thay thế. "Countertop" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến bếp và nội thất, nhấn mạnh chức năng thiết thực của không gian làm việc trong nấu nướng và chuẩn bị thực phẩm.
Từ "countertop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "counter" (bàn, quầy) và "top" (đỉnh, mặt). "Counter" xuất phát từ tiếng Latin "contra", có nghĩa là "đối diện" hoặc "phía bên kia", nhấn mạnh vào tính chất đối kháng hoặc phân chia không gian. Lịch sử từ này liên quan đến việc sử dụng mặt phẳng làm nơi làm việc hoặc phục vụ trong các cơ sở thương mại và gia đình. Hiện nay, "countertop" chỉ mặt bàn hoặc bề mặt phẳng được sử dụng để chuẩn bị thực phẩm hoặc bày hàng hóa.
Từ "countertop" có khuynh hướng xuất hiện thường xuyên trong phần thi IELTS Speaking và Writing, đặc biệt khi thí sinh mô tả không gian bếp hoặc thảo luận về nội thất. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại liên quan đến cải tạo nhà cửa. Trong bối cảnh khác, "countertop" thường được sử dụng trong ngành thiết kế nội thất, xây dựng và ẩm thực, thường liên quan đến vật liệu và chức năng của các bề mặt làm việc trong nhà bếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp