Bản dịch của từ Countertop trong tiếng Việt
Countertop
Noun [U/C]
Countertop (Noun)
kˈaʊnɚtˌɑp
kˈaʊntɚtˌɑp
Ví dụ
The new kitchen had a sleek granite countertop.
Bếp mới có một mặt bàn làm việc bằng đá granite bóng loáng.
They gathered around the marble countertop for a cooking class.
Họ tụ tập xung quanh mặt bàn làm việc bằng đá cẩm thạch cho lớp học nấu ăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Countertop
Không có idiom phù hợp