Bản dịch của từ Country boy/girl trong tiếng Việt

Country boy/girl

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Country boy/girl (Idiom)

ˈkaʊn.triˈbɔɪˈɡɚl
ˈkaʊn.triˈbɔɪˈɡɚl
01

Một người đến từ nông thôn, thường được coi là đơn giản hoặc ngây thơ.

A person from a rural area often considered to be simple or naive.

Ví dụ

The country boy impressed the examiner with his honest answers.

Chàng trai quê ấn tượng với người chấm bài với câu trả lời trung thực.

She is not a country girl, so she struggled with the rural topic.

Cô ấy không phải là cô gái quê, vì vậy cô ấy gặp khó khăn với chủ đề nông thôn.

Is being a country boy an advantage in IELTS speaking?

Việc làm một chàng trai quê có phải là một lợi thế trong phần nói của IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/country boy/girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Country boy/girl

Không có idiom phù hợp