Bản dịch của từ County site trong tiếng Việt

County site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

County site (Noun)

kˈaʊnti sˈaɪt
kˈaʊnti sˈaɪt
01

Một địa điểm được chỉ định cho một mục đích cụ thể, thường là ở khu vực nông thôn.

A designated location for a specific purpose often in a rural area.

Ví dụ

The county site for the festival attracted over 5,000 visitors last year.

Địa điểm của quận cho lễ hội thu hút hơn 5.000 du khách năm ngoái.

The county site is not suitable for large events due to space.

Địa điểm của quận không phù hợp cho các sự kiện lớn do không gian.

Is the county site open for community gatherings this weekend?

Địa điểm của quận có mở cửa cho các buổi họp cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/county site/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with County site

Không có idiom phù hợp