Bản dịch của từ Courier service trong tiếng Việt

Courier service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courier service(Noun)

kɝˈiɚ sɝˈvəs
kɝˈiɚ sɝˈvəs
01

Một người hoặc dịch vụ vận chuyển tài liệu hoặc hàng hóa nhanh chóng.

A person or service that transports documents or goods quickly.

Ví dụ
02

Một công ty gửi tin nhắn, gói hàng và thư.

A company that delivers messages, packages, and mail.

Ví dụ
03

Một cơ quan chuyên về việc giao hàng nhanh chóng, thường có các tùy chọn theo dõi.

An agency that specializes in fast delivery of items, often with tracking options.

Ví dụ