Bản dịch của từ Course book trong tiếng Việt
Course book

Course book (Noun)
Một cuốn sách được sử dụng làm cơ sở cho một khóa học.
A book used as a basis for a course of study.
The students were required to purchase the course book.
Các sinh viên được yêu cầu mua sách giáo trình.
The course book contained exercises for practice and comprehension.
Sách giáo trình chứa bài tập để luyện tập và hiểu biết.
The professor recommended a specific course book for the class.
Giáo sư đã khuyến nghị một cuốn sách giáo trình cụ thể cho lớp học.
The students were required to purchase the course book for the class.
Các sinh viên được yêu cầu mua sách giáo trình cho lớp học.
The course book contained all the necessary information for the subject.
Sách giáo trình chứa đầy đủ thông tin cần thiết cho môn học.
Course book (Phrase)
The students were required to purchase the course book.
Học sinh phải mua sách giáo trình.
The course book for English 101 was quite expensive.
Sách giáo trình cho môn Tiếng Anh 101 khá đắt đỏ.
The course book contained all the necessary information for the exam.
Sách giáo trình chứa đầy đủ thông tin cần thiết cho kỳ thi.
"Course book" là một thuật ngữ chỉ tài liệu học tập được thiết kế dành riêng cho một khóa học, bao gồm nội dung lý thuyết và bài tập thực hành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng hoặc ngữ cảnh. Ở Anh, "course book" thường đi kèm với tài liệu bổ sung thể hiện đòi hỏi cao trong giảng dạy, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng rộng hơn trong cả giáo dục đại học và phổ thông.
Từ "course book" có nguồn gốc từ hai thành phần: "course" và "book". "Course" bắt nguồn từ tiếng Latin "cursus", mang nghĩa là "chạy" hoặc "tiến trình". Trong khi đó, "book" xuất phát từ tiếng Latin "liber", có nghĩa là "sách". Khái niệm "course book" chỉ đến tài liệu học tập được sử dụng trong một khóa học cụ thể, phản ánh sự phát triển của giáo dục formal và tổ chức học thuật từ thời kỳ cổ đại đến nay, nhằm cung cấp kiến thức hệ thống cho người học.
Từ "course book" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến tài liệu học. Trong ngữ cảnh học thuật, "course book" thường được sử dụng để chỉ những tài liệu giáo dục thiết yếu trong quá trình giảng dạy và học tập. Nó cũng được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về phương pháp học tập và thiết kế chương trình giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp