Bản dịch của từ Course book trong tiếng Việt

Course book

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Course book (Noun)

kˈɔɹs bˈʊk
kˈɔɹs bˈʊk
01

Một cuốn sách được sử dụng làm cơ sở cho một khóa học.

A book used as a basis for a course of study.

Ví dụ

The students were required to purchase the course book.

Các sinh viên được yêu cầu mua sách giáo trình.

The course book contained exercises for practice and comprehension.

Sách giáo trình chứa bài tập để luyện tập và hiểu biết.

The professor recommended a specific course book for the class.

Giáo sư đã khuyến nghị một cuốn sách giáo trình cụ thể cho lớp học.

The students were required to purchase the course book for the class.

Các sinh viên được yêu cầu mua sách giáo trình cho lớp học.

The course book contained all the necessary information for the subject.

Sách giáo trình chứa đầy đủ thông tin cần thiết cho môn học.

Course book (Phrase)

kˈɔɹs bˈʊk
kˈɔɹs bˈʊk
01

Một cuốn sách đóng vai trò là văn bản chính hoặc tài liệu tham khảo cho một khóa học hoặc chương trình học cụ thể.

A book that serves as the main text or reference for a particular course or program of study.

Ví dụ

The students were required to purchase the course book.

Học sinh phải mua sách giáo trình.

The course book for English 101 was quite expensive.

Sách giáo trình cho môn Tiếng Anh 101 khá đắt đỏ.

The course book contained all the necessary information for the exam.

Sách giáo trình chứa đầy đủ thông tin cần thiết cho kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/course book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Course book

Không có idiom phù hợp