Bản dịch của từ Course of action trong tiếng Việt

Course of action

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Course of action (Phrase)

ˈkɔr.səˈfæk.ʃən
ˈkɔr.səˈfæk.ʃən
01

Một kế hoạch hoặc phương pháp hành động đã được một nhóm người chính thức lựa chọn.

A plan or method of action that has been officially chosen by a group of people.

Ví dụ

The committee decided on a new course of action for community support.

Ủy ban đã quyết định một kế hoạch hành động mới để hỗ trợ cộng đồng.

The group did not agree on the course of action for the event.

Nhóm không đồng ý về kế hoạch hành động cho sự kiện.

What course of action will the council take for social issues?

Hội đồng sẽ có kế hoạch hành động nào cho các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/course of action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our faith in humanity, which inspires moral of to uphold ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Course of action

Không có idiom phù hợp