Bản dịch của từ Course of action trong tiếng Việt
Course of action

Course of action (Phrase)
The committee decided on a new course of action for community support.
Ủy ban đã quyết định một kế hoạch hành động mới để hỗ trợ cộng đồng.
The group did not agree on the course of action for the event.
Nhóm không đồng ý về kế hoạch hành động cho sự kiện.
What course of action will the council take for social issues?
Hội đồng sẽ có kế hoạch hành động nào cho các vấn đề xã hội?
"Cours of action" là một cụm từ chỉ các bước hoặc phương pháp mà một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch hoặc ra quyết định. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương đồng; tuy nhiên, trong văn viết, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn, có thể là "action plan". Điều này cho thấy sự khác biệt trong phong cách và cách diễn đạt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "course of action" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cursus", có nghĩa là "chạy" hoặc "tiến trình". Giai đoạn phát triển đầu tiên của cụm từ này diễn ra trong ngữ cảnh pháp lý, nơi mà nó được dùng để chỉ một cách thức hành động rõ ràng trong các diễn biến hoặc quyết định. Đến nay, ý nghĩa của cụm từ đã mở rộng, chỉ ra bất kỳ sự lựa chọn nào được đưa ra để đạt được mục tiêu cụ thể, thể hiện xã hội ngày càng phức tạp và đầy tính toán trong việc lập kế hoạch hành động.
Cụm từ "course of action" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải đề xuất giải pháp hoặc lập kế hoạch. Tần suất sử dụng từ này cao trong các tình huống bàn luận về quyết định và chiến lược. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, nơi nó diễn tả các bước được thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
