Bản dịch của từ Court martial trong tiếng Việt

Court martial

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Court martial (Noun)

kˌoʊɹt mˈɑɹʃl̩
kˌoʊɹt mˈɑɹʃl̩
01

Một tòa án tư pháp để xét xử các thành viên của lực lượng vũ trang bị buộc tội vi phạm luật quân sự.

A judicial court for trying members of the armed services accused of offences against military law.

Ví dụ

The soldier faced a court martial for disobeying orders.

Người lính đối mặt với một tòa án hồ sơ vì không tuân thủ mệnh lệnh.

The court martial sentenced the sailor to a military prison.

Tòa án hồ sơ kết án người lính thủy quân lực vào tù quân đội.

The court martial proceedings were conducted in accordance with military regulations.

Quy trình tòa án hồ sơ được tiến hành theo quy định quân đội.

Kết hợp từ của Court martial (Noun)

CollocationVí dụ

By court martial

Bởi toà binh

He was tried by court martial for violating military regulations.

Anh ấy đã bị xét xử bởi tòa quân sự vì vi phạm quy định quân đội.

At a/the court martial

Trước tòa án chiến tranh

He was acquitted at the court martial.

Anh ấy đã được tha bổng tại phiên tòa chiến tranh.

Court martial (Verb)

kˌoʊɹt mˈɑɹʃl̩
kˌoʊɹt mˈɑɹʃl̩
01

Xét xử (ai đó) bằng tòa án quân sự.

Try (someone) by a court martial.

Ví dụ

The military court martialled the soldier for desertion.

Quân đội đã xét xử quân nhân vì bỏ trốn.

The general ordered to court martial the disobedient officer.

Tướng đã ra lệnh xét xử quân nhân không vâng lệnh.

The commander decided to court martial the traitor in public.

Thủ lĩnh quyết định xét xử kẻ phản bội công khai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/court martial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Court martial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.