Bản dịch của từ Court martial trong tiếng Việt
Court martial

Court martial (Noun)
The soldier faced a court martial for disobeying orders.
Người lính đối mặt với một tòa án hồ sơ vì không tuân thủ mệnh lệnh.
The court martial sentenced the sailor to a military prison.
Tòa án hồ sơ kết án người lính thủy quân lực vào tù quân đội.
The court martial proceedings were conducted in accordance with military regulations.
Quy trình tòa án hồ sơ được tiến hành theo quy định quân đội.
Kết hợp từ của Court martial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
By court martial Bởi toà binh | He was tried by court martial for violating military regulations. Anh ấy đã bị xét xử bởi tòa quân sự vì vi phạm quy định quân đội. |
At a/the court martial Trước tòa án chiến tranh | He was acquitted at the court martial. Anh ấy đã được tha bổng tại phiên tòa chiến tranh. |
Court martial (Verb)
The military court martialled the soldier for desertion.
Quân đội đã xét xử quân nhân vì bỏ trốn.
The general ordered to court martial the disobedient officer.
Tướng đã ra lệnh xét xử quân nhân không vâng lệnh.
The commander decided to court martial the traitor in public.
Thủ lĩnh quyết định xét xử kẻ phản bội công khai.
"Court martial" là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ phiên tòa quân sự, nơi xét xử những quân nhân vi phạm kỷ luật hoặc pháp luật quân sự. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "court martial" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong văn bản, "court-martial" được chấp nhận hơn trong tiếng Anh Mỹ. Phiên tòa quân sự thường tuân theo quy trình và quy định khác với tòa án dân sự.
Thuật ngữ "court martial" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cour martiale", trong đó "cour" có nghĩa là "tòa án" và "martiale" xuất phát từ tiếng Latinh "martialis", có nghĩa là "thuộc về chiến tranh". Ban đầu, court martial được thiết lập để xét xử các tội phạm quân sự trong bối cảnh quân đội. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này vẫn phản ánh mục đích ban đầu của nó, mô tả một cơ chế pháp lý chuyên biệt nhằm xử lý các vi phạm nội quy quân sự.
Thuật ngữ "court martial" có tần suất xuất hiện nổi bật trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về quân đội, pháp luật và các vụ án hình sự. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường xuất hiện khi phân tích các vấn đề liên quan đến kỷ luật và trách nhiệm trong quân sự. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc điều tra về hành vi sai trái của quân nhân và quy trình pháp lý để xét xử các trường hợp này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp