Bản dịch của từ Courtiers trong tiếng Việt
Courtiers

Courtiers (Noun)
Số nhiều của cận thần.
Plural of courtier.
The courtiers attended the royal banquet in grand attire last Saturday.
Các courtiers đã tham dự bữa tiệc hoàng gia trong trang phục lộng lẫy vào thứ Bảy vừa qua.
The courtiers did not support the king's decision on the new law.
Các courtiers đã không ủng hộ quyết định của nhà vua về luật mới.
Did the courtiers express their opinions about the upcoming festival?
Các courtiers có bày tỏ ý kiến về lễ hội sắp tới không?
Dạng danh từ của Courtiers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Courtier | Courtiers |
Họ từ
Từ "courtiers" chỉ những người phục vụ trong triều đình, đặc biệt là những cá nhân có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tư vấn cho nhà vua hoặc các vị lãnh đạo. Thuật ngữ này thường gợi nhớ đến bối cảnh lịch sử, nơi mà các cận thần đóng vai trò quyết định trong các vấn đề chính trị và xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh lịch sử hay văn hóa trong từng khu vực.
Từ "courtiers" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "courtier", xuất phát từ từ Latinh "cohors", có nghĩa là "hộ vệ" hoặc "nhóm người". Trong lịch sử, "courtier" chỉ những người phục vụ hoặc gần gũi với triều đình, thường trực tiếp tham gia vào các hoạt động và quyết định của hoàng gia. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với sự phục vụ và tương tác trong môi trường quyền lực, thể hiện tính chất xã hội và chính trị của mối quan hệ giữa người với người trong triều đình.
Từ "courtiers" thường ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong Writing và Reading, thường liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, "courtiers" thường được sử dụng để chỉ những người phục vụ tại triều đình, đặc biệt trong các câu chuyện lịch sử hoặc tiểu thuyết cổ điển, khi mô tả về quyền lực và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp