Bản dịch của từ Covalence trong tiếng Việt
Covalence

Covalence (Noun)
Covalence is crucial for understanding social interactions in group dynamics.
Covalence rất quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong động lực nhóm.
Covalence does not apply to all social relationships and their connections.
Covalence không áp dụng cho tất cả các mối quan hệ xã hội và các kết nối của chúng.
What role does covalence play in forming social bonds among people?
Vai trò của covalence trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội giữa mọi người là gì?
Họ từ
Covalence là một khái niệm trong hóa học, đề cập đến việc hai hoặc nhiều nguyên tử chia sẻ một hoặc nhiều cặp electron để tạo thành liên kết hóa học. Liên kết đồng hóa trị có thể là đơn, đôi hoặc ba, tùy thuộc vào số lượng cặp electron được chia sẻ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này không rõ ràng, vì cả hai đều sử dụng "covalence". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, trong đó tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "covalence" xuất phát từ tiếng Latinh "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "valentia" có nghĩa là "khả năng". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 20 trong lĩnh vực hóa học, dùng để chỉ cách mà các nguyên tử chia sẻ electron để tạo thành liên kết hóa học. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh mối quan hệ hợp tác giữa các nguyên tử trong phân tử, góp phần vào sự ổn định hóa học của chúng.
Từ "covalence" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến môn Khoa học và nhất là Hóa học. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng để mô tả loại liên kết hóa học giữa các nguyên tử thông qua việc chia sẻ electron. Trong các tình huống khác, "covalence" cũng có thể được đề cập trong các bài giảng và tài liệu nghiên cứu liên quan đến hóa học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực không chuyên về khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp