Bản dịch của từ Covering up trong tiếng Việt
Covering up

Covering up (Verb)
The government is covering up the pollution levels in the river.
Chính phủ đang che giấu mức độ ô nhiễm trong con sông.
They are not covering up the truth about the social issues.
Họ không che giấu sự thật về các vấn đề xã hội.
Is the media covering up important stories about social injustice?
Liệu truyền thông có đang che giấu những câu chuyện quan trọng về bất công xã hội?
Covering up (Noun)
The government is accused of covering up the pollution statistics in 2022.
Chính phủ bị cáo buộc che giấu số liệu ô nhiễm năm 2022.
Many believe the media is not covering up the real issues.
Nhiều người tin rằng truyền thông không che giấu vấn đề thực sự.
Is the company covering up the truth about their waste disposal?
Công ty có đang che giấu sự thật về việc xử lý chất thải không?
Covering up (Idiom)
The government is covering up the pollution data from last year.
Chính phủ đang che giấu dữ liệu ô nhiễm từ năm ngoái.
They are not covering up the issues in their community anymore.
Họ không còn che giấu các vấn đề trong cộng đồng nữa.
Are they covering up the truth about the crime rates in cities?
Họ có đang che giấu sự thật về tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?
"Covering up" là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa che giấu một điều gì đó, thường liên quan đến hành động ẩn giấu sự thật hoặc các thông tin không mong muốn. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ chính trị đến cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường không có sự phân biệt đáng kể về ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và mức độ phổ biến trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "covering up" xuất phát từ động từ "cover" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coperire", nghĩa là "bao phủ" hoặc "che đậy". Từ này trải qua sự phát triển ngữ nghĩa và lịch sử, từ việc chỉ hành động vật lý bao phủ đến những ứng dụng trừu tượng trong bối cảnh bí mật hoặc che giấu sự thật. Hiện nay, "covering up" thường được sử dụng để chỉ việc che đậy thông tin, sai sót hoặc hành động không trung thực trong nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội và truyền thông.
Cụm động từ "covering up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc che giấu thông tin hoặc sự thật, ví dụ như trong các vụ bê bối hoặc tình huống xã hội. Ngoài ra, "covering up" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống bảo vệ cá nhân khỏi trách nhiệm hoặc phê phán. Việc phân tích ngữ nghĩa và ứng dụng của cụm từ này là quan trọng trong nghiên cứu từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
