Bản dịch của từ Coving trong tiếng Việt
Coving

Coving (Noun)
The newly renovated room has elegant coving along the ceiling.
Phòng mới trang trí có dải trang trí cong tinh tế dọc theo trần.
The historical mansion features intricate coving designs in every room.
Biệt thự lịch sử có những thiết kế coving phức tạp trong mỗi phòng.
The art exhibition showcased unique coving pieces created by local artists.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày những tác phẩm coving độc đáo được tạo ra bởi các nghệ sĩ địa phương.
Dạng danh từ của Coving (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coving | Covings |
Coving (Verb)
Cung cấp một lớp vỏ bọc.
Provide with a coving.
The decorator is coving the living room in the new house.
Người trang trí đang trang trí coving phòng khách trong căn nhà mới.
She coved the entire ceiling to give the room a classic look.
Cô ấy đã trang trí toàn bộ trần nhà để tạo cho phòng một diện mạo cổ điển.
The interior designer plans to cove the walls for a modern touch.
Người thiết kế nội thất dự định trang trí coving tường cho một phong cách hiện đại.
Coving là một thuật ngữ kiến trúc chỉ phần cong hoặc mô hình trang trí được sử dụng để tạo ra sự chuyển tiếp mềm mại giữa các bề mặt làm việc, như giữa tường và trần nhà. Coving thường được làm từ các vật liệu như thạch cao, nhựa hoặc gỗ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể khác nhau về thiết kế và phong cách kiến trúc áp dụng. Coving không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn giúp giảm thiểu sự tích tụ bụi.
Từ "coving" xuất phát từ tiếng Latin "cumulus", có nghĩa là "chất đống" hoặc "tích tụ". Trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc, "coving" chỉ việc tạo ra những đường cong hoặc góc cạnh giữa tường và trần, nhằm làm mềm mại các đường nét và tạo cảm giác rộng rãi hơn cho không gian. Việc sử dụng từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 19 và phản ánh mục tiêu thẩm mỹ cũng như chức năng trong thiết kế nội thất hiện đại.
Từ "coving" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế nội thất, mô tả các loại hình cong của góc tiếp giáp giữa tường và trần. "Coving" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về vật liệu xây dựng, thi công và công năng sử dụng trong không gian sống.