Bản dịch của từ Cowfish trong tiếng Việt

Cowfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowfish (Noun)

kˈaʊfɪʃ
kˈaʊfɪʃ
01

Một con cá hộp có gai giống như sừng trên đầu.

A boxfish with hornlike spines on the head.

Ví dụ

The cowfish at the aquarium amazed everyone with its unique shape.

Con cá bò ở thủy cung khiến mọi người ngạc nhiên với hình dạng độc đáo.

Many people do not know what a cowfish looks like.

Nhiều người không biết cá bò trông như thế nào.

Have you ever seen a cowfish in a marine exhibit?

Bạn đã từng thấy cá bò trong một triển lãm biển chưa?

02

Một loài động vật có vú sống ở biển, đặc biệt là lợn biển.

A marine mammal especially a manatee.

Ví dụ

The cowfish is often seen in social marine environments.

Cá bò thường được thấy trong môi trường biển xã hội.

Many people do not know about the cowfish's social behavior.

Nhiều người không biết về hành vi xã hội của cá bò.

Is the cowfish a social creature in its habitat?

Cá bò có phải là sinh vật xã hội trong môi trường sống của nó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowfish

Không có idiom phù hợp