Bản dịch của từ Cowpea trong tiếng Việt

Cowpea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowpea (Noun)

kˈaʊpi
kˈaʊpi
01

Một loại cây thuộc họ đậu có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới cựu thế giới, được trồng để lấy vỏ và hạt ăn được.

A plant of the pea family native to the old world tropics cultivated for its edible pods and seeds.

Ví dụ

Cowpea is a popular food source in many social gatherings.

Cowpea là nguồn thực phẩm phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know about cowpea's nutritional benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích dinh dưỡng của cowpea.

Is cowpea commonly served at community events in your area?

Cowpea có thường được phục vụ tại các sự kiện cộng đồng ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowpea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowpea

Không có idiom phù hợp