Bản dịch của từ Cowpea trong tiếng Việt
Cowpea

Cowpea (Noun)
Cowpea is a popular food source in many social gatherings.
Cowpea là nguồn thực phẩm phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know about cowpea's nutritional benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích dinh dưỡng của cowpea.
Is cowpea commonly served at community events in your area?
Cowpea có thường được phục vụ tại các sự kiện cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Cowpea (Vigna unguiculata) là một loại đậu thuộc họ Fabaceae, được trồng rộng rãi ở nhiều khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Loài cây này không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn cải thiện độ phì nhiêu của đất nhờ khả năng cố định nitơ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng cowpea thường được gọi là "black-eyed pea" ở Mỹ, chỉ về những loại đậu cụ thể có mắt đen.
Từ "cowpea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vicia", chỉ chung các loại đậu, và chữ "cattle" trong tiếng Anh cổ, phản ánh mối liên hệ với vật nuôi. Cowpea, hay còn gọi là đậu đen, đã được trồng và thu hoạch từ hàng thiên niên kỷ, chủ yếu ở Châu Phi và các vùng nhiệt đới. Sự phát triển và phổ biến của nó như một nguồn thực phẩm bổ dưỡng đã được duy trì cho đến ngày nay, kết nối với ý nghĩa hiện tại về đậu này trong nông nghiệp và ẩm thực.
Từ "cowpea" (đậu biếc) ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh nông nghiệp và thực phẩm. Trong các bài viết học thuật, "cowpea" thường được đề cập liên quan đến nghiên cứu nông sản và dinh dưỡng, khi thảo luận về các loại đậu như một nguồn protein và chất xơ. Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng có thể được sử dụng khi nói về các món ăn địa phương hoặc truyền thống sử dụng đậu biếc.