Bản dịch của từ Cowpox trong tiếng Việt

Cowpox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowpox (Noun)

kˈaʊpɑks
kˈaʊpɑks
01

Một bệnh do virus gây ra ở bầu vú của bò, khi con người mắc phải qua tiếp xúc, giống như bệnh đậu mùa nhẹ và là cơ sở của vắc xin đậu mùa đầu tiên.

A viral disease of cows udders which when contracted by humans through contact resembles mild smallpox and was the basis of the first smallpox vaccines.

Ví dụ

Cowpox helped develop the first smallpox vaccine.

Cowpox giúp phát triển vắc xin đầu tiên phòng dịch ngừa.

There is no evidence that cowpox is still prevalent in society.

Không có bằng chứng nào chứng minh cowpox vẫn phổ biến trong xã hội.

Did cowpox play a significant role in medical history?

Cowpox đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử y học chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowpox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowpox

Không có idiom phù hợp