Bản dịch của từ Cozy up trong tiếng Việt

Cozy up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cozy up(Verb)

kˈoʊzi ˈʌp
kˈoʊzi ˈʌp
01

Trở nên thân thiện với ai đó một cách hời hợt

To become friendly with someone in a superficial way

Ví dụ
02

Định cư trong một vị trí ấm cúng hoặc thoải mái

To settle in a snug or comfortable position

Ví dụ
03

Tìm kiếm sự ấm áp hoặc thoải mái từ ai đó hoặc điều gì đó

To seek warmth or comfort from someone or something

Ví dụ