Bản dịch của từ Cozy up trong tiếng Việt
Cozy up

Cozy up (Verb)
Định cư trong một vị trí ấm cúng hoặc thoải mái
To settle in a snug or comfortable position
We cozy up on the couch during movie nights with friends.
Chúng tôi ngồi thoải mái trên ghế sofa trong những buổi tối xem phim với bạn bè.
They do not cozy up at parties, preferring to stay alone.
Họ không ngồi thoải mái trong các bữa tiệc, thích ở một mình.
Do you cozy up with friends during winter gatherings?
Bạn có ngồi thoải mái với bạn bè trong các buổi họp mặt mùa đông không?
Trở nên thân thiện với ai đó một cách hời hợt
To become friendly with someone in a superficial way
Many students cozy up to teachers for better grades.
Nhiều sinh viên thân thiện với giáo viên để có điểm tốt hơn.
She does not cozy up to her classmates at the IELTS course.
Cô ấy không thân thiện với bạn học trong khóa học IELTS.
Do you cozy up to your peers during group projects?
Bạn có thân thiện với bạn cùng nhóm trong các dự án không?
Many friends cozy up on cold days at coffee shops.
Nhiều bạn bè tìm đến sự ấm áp vào những ngày lạnh tại quán cà phê.
They do not cozy up to strangers at social events.
Họ không tìm đến sự ấm áp với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you cozy up with family during the holidays?
Bạn có tìm đến sự ấm áp với gia đình trong dịp lễ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp