Bản dịch của từ Cozy up trong tiếng Việt
Cozy up
Verb

Cozy up(Verb)
kˈoʊzi ˈʌp
kˈoʊzi ˈʌp
01
Trở nên thân thiện với ai đó một cách hời hợt
To become friendly with someone in a superficial way
Ví dụ
02
Định cư trong một vị trí ấm cúng hoặc thoải mái
To settle in a snug or comfortable position
Ví dụ
