Bản dịch của từ Crafter trong tiếng Việt

Crafter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crafter (Noun)

kɹˈæftɚ
kɹˈæftɚ
01

Người chế tạo hoặc tạo ra mọi thứ, đặc biệt là một cách khéo léo.

A person who makes or creates things especially in a skilled way.

Ví dụ

The crafter showcased her handmade jewelry at the local craft fair.

Người thợ thủ công trưng bày trang sức tự làm của mình tại hội chợ thủ công địa phương.

The online community of crafters shared tips on knitting and sewing.

Cộng đồng trực tuyến của những người thợ thủ công chia sẻ mẹo về đan và may.

The group of crafters organized a workshop to teach pottery techniques.

Nhóm những người thợ thủ công tổ chức một buổi học để dạy kỹ thuật làm gốm.

Crafter (Verb)

kɹˈæftɚ
kɹˈæftɚ
01

Để thực hiện hoặc tạo ra một cái gì đó một cách có tay nghề.

To make or create something in a skilled way.

Ví dụ

The crafter knitted a beautiful scarf for her friend's birthday.

Người thợ chế len một chiếc khăn quàng đẹp cho sinh nhật của bạn mình.

She crafted a unique piece of jewelry to sell at the market.

Cô ấy chế tác một mảnh trang sức độc đáo để bán tại chợ.

The artisan crafted intricate decorations for the community festival.

Người thợ chế tác những trang trí phức tạp cho lễ hội cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crafter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crafter

Không có idiom phù hợp