Bản dịch của từ Cranking trong tiếng Việt
Cranking

Cranking (Verb)
She is cranking her old car every morning for work.
Cô ấy khởi động chiếc xe cũ mỗi sáng để đi làm.
He isn't cranking his motorcycle today because it's raining.
Anh ấy không khởi động xe máy hôm nay vì trời mưa.
Are you cranking your vehicle before the social event tonight?
Bạn có khởi động xe trước sự kiện xã hội tối nay không?
Dạng động từ của Cranking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cranked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cranked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cranks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cranking |
Cranking (Adjective)
The cranking community event raised over $5,000 for local charities.
Sự kiện cộng đồng tuyệt vời đã quyên góp hơn 5.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The food at the festival was not cranking like last year.
Đồ ăn tại lễ hội năm nay không tuyệt vời như năm ngoái.
Is the cranking band performing at the social gathering next week?
Ban nhạc tuyệt vời có biểu diễn tại buổi tụ tập xã hội tuần tới không?
Họ từ
Từ "cranking" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động quay một trục hoặc một cơ cấu nào đó để khởi động, đặc biệt là trong bối cảnh khởi động động cơ. Trong tiếng Anh Mỹ, "cranking" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ hoặc thể thao để chỉ việc gia tăng cường độ hoạt động. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường liên quan đến cơ khí hơn. Tuy nhiên, nghĩa cùng với các ngữ cảnh đều có sự tương đồng, chủ yếu liên quan đến chuyển động quay.
Từ "cranking" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "cranken", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "krenken", mang nghĩa là quay hoặc xoay. Từ này đã được chuyển hóa và sử dụng để chỉ hành động quay một cơ phận hoặc công cụ, đặc biệt trong bối cảnh cơ khí. Ngày nay, "cranking" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ cơ khí đến thể thao, với ý nghĩa chính là bắt đầu hoặc khởi động một quá trình thông qua hành động xoay hoặc nỗ lực.
Từ "cranking" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong tiếng Anh tổng quát và kỹ thuật. Trong các bài thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình máy móc hoặc sản xuất. Ngoài ra, "cranking" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cơ khí, ví dụ như khởi động một động cơ hoặc điều chỉnh cơ chế. Từ này thể hiện hành động quay hoặc điều khiển, thường liên quan đến sức mạnh vật lý.