Bản dịch của từ Cratch trong tiếng Việt
Cratch
Noun [U/C]
Cratch (Noun)
kɹætʃ
kɹætʃ
Ví dụ
The farmer filled the cratch with hay for the cows.
Nông dân đã lấp đầy thức ăn vào cái thùng cho bò.
The cratch was placed in the field for the sheep.
Cái thùng được đặt ở cánh đồng cho cừu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cratch
Không có idiom phù hợp