Bản dịch của từ Cratch trong tiếng Việt

Cratch

Noun [U/C]

Cratch (Noun)

kɹætʃ
kɹætʃ
01

Máng hoặc giá để mở dài dùng để chứa thức ăn cho vật nuôi ở ngoài trời.

A long open trough or rack used for holding food for farm animals out of doors.

Ví dụ

The farmer filled the cratch with hay for the cows.

Nông dân đã lấp đầy thức ăn vào cái thùng cho bò.

The cratch was placed in the field for the sheep.

Cái thùng được đặt ở cánh đồng cho cừu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cratch

Không có idiom phù hợp