Bản dịch của từ Craver trong tiếng Việt
Craver

Craver (Noun)
Many cravers seek social connections through online platforms like Facebook.
Nhiều người khát khao tìm kiếm kết nối xã hội qua các nền tảng trực tuyến như Facebook.
Not every craver finds true friendship in large social gatherings.
Không phải mọi người khát khao đều tìm thấy tình bạn thật sự trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
Are cravers more likely to join clubs for social interaction?
Liệu những người khát khao có khả năng tham gia câu lạc bộ để tương tác xã hội hơn không?
Craver (Verb)
(hiếm) thèm.
Rare to crave.
Many people craver social interaction during the pandemic lockdowns in 2020.
Nhiều người khao khát sự tương tác xã hội trong các đợt phong tỏa năm 2020.
She does not craver large gatherings; she prefers small meetups.
Cô ấy không khao khát những buổi gặp gỡ lớn; cô ấy thích các buổi họp nhỏ.
Do you craver more friendships since moving to a new city?
Bạn có khao khát nhiều tình bạn hơn kể từ khi chuyển đến thành phố mới không?
Từ "craver" là danh từ chỉ người có sự khao khát mãnh liệt đối với một cái gì đó, thường liên quan đến thức ăn hoặc một nhu cầu tâm lý cụ thể. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, "craver" được sử dụng phổ biến hơn, ngụ ý một sự thèm muốn mạnh mẽ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể hạn chế sử dụng từ này, thay vào đó sử dụng các từ như "longing" hoặc "desire". Sự khác biệt chủ yếu ở mức độ sử dụng hơn là ý nghĩa bản chất của từ.
Từ "craver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "craven", xuất phát từ tiếng Latinh "cravare", có nghĩa là "khao khát" hay "thèm thuồng". Trong lịch sử, từ này đã được biến hóa và giờ đây "craver" được sử dụng để chỉ những người có ham muốn mãnh liệt về một món ăn hay thứ gì đó cụ thể. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại khẳng định tính chất sâu sắc của sự thèm thuồng trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "craver" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nhu cầu hoặc mong muốn mạnh mẽ, thường liên quan đến thực phẩm hoặc cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề về sở thích hoặc thói quen ăn uống. Trong đời sống hàng ngày, "craver" thường được dùng khi nói về sự thèm ăn hay khao khát điều gì đó, như món ăn yêu thích hoặc trải nghiệm thú vị.