Bản dịch của từ Crazier trong tiếng Việt
Crazier

Crazier (Adjective)
Cực kỳ nhiệt tình về điều gì đó.
Extremely enthusiastic about something.
The crazier fans camped outside the stadium for days.
Những người hâm mộ cuồng nhiệt đã cắm trại ngoài sân vận động trong nhiều ngày.
She has a crazier passion for volunteering than anyone I know.
Cô ấy có một đam mê tình nguyện cuồng nhiệt hơn bất kỳ ai tôi biết.
His crazier excitement for social events is truly contagious.
Sự hào hứng cuồng nhiệt của anh ta với các sự kiện xã hội thực sự lây lan.
Có dấu hiệu điên rồ hoặc phi lý.
Showing signs of madness or irrationality.
Her crazier behavior worried her friends.
Hành vi điên rồ của cô ấy làm bạn bè lo lắng.
The crazier theories were dismissed by experts.
Những lý thuyết điên rồ đã bị chuyên gia bác bỏ.
The crazier the idea, the less likely it was accepted.
Ý tưởng càng điên rồ, khả năng được chấp nhận càng ít.
Dạng tính từ của Crazier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crazy Điên | Crazier Điên hơn | Craziest Điên rồ nhất |
Crazier (Adverb)
Một cách cực kỳ nhiệt tình.
In an extremely enthusiastic manner.
She cheered crazier during the concert.
Cô ấy cổ vũ hết mình trong buổi hòa nhạc.
The fans screamed crazier when their team won.
Các fan hét toáng lên khi đội của họ chiến thắng.
The party became crazier after midnight.
Bữa tiệc trở nên hồi hộp hơn sau nửa đêm.
Họ từ
Từ "crazier" là dạng so sánh hơn của tính từ "crazy", có nghĩa là "điên rồ" hoặc "không bình thường". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "crazier" được sử dụng tương tự để diễn tả sự điên rồ tăng lên so với một tình huống hay đối tượng khác. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng mạnh hơn trong ngữ cảnh thông thường, còn tiếng Anh Anh có thể sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "crazier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "crazy", có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "craze", có nghĩa là làm điên cuồng hoặc kích thích mạnh. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "creiser" và có liên quan đến gốc từ tiếng Latin "crescere", có nghĩa là lớn lên hoặc phát triển. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại diễn ra trong ngữ cảnh biểu đạt sự mất trí hoặc hành động không kiểm soát, dẫn đến cách sử dụng phổ biến ngày nay.
Từ "crazier" là dạng so sánh của tính từ "crazy", có nghĩa là điên rồ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong ngữ cảnh khác, "crazier" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để thể hiện sự cực đoan trong hành động hoặc suy nghĩ, cũng như trong văn học và truyền thông, khi mô tả các tình huống bất thường hoặc phi lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp