Bản dịch của từ Crazier trong tiếng Việt
Crazier
Crazier (Adjective)
Cực kỳ nhiệt tình về điều gì đó
Extremely enthusiastic about something
The crazier fans camped outside the stadium for days.
Những người hâm mộ cuồng nhiệt đã cắm trại ngoài sân vận động trong nhiều ngày.
She has a crazier passion for volunteering than anyone I know.
Cô ấy có một đam mê tình nguyện cuồng nhiệt hơn bất kỳ ai tôi biết.
Có dấu hiệu điên rồ hoặc phi lý
Showing signs of madness or irrationality
Her crazier behavior worried her friends.
Hành vi điên rồ của cô ấy làm bạn bè lo lắng.
The crazier theories were dismissed by experts.
Những lý thuyết điên rồ đã bị chuyên gia bác bỏ.
Crazier (Adverb)
Một cách cực kỳ nhiệt tình
In an extremely enthusiastic manner
She cheered crazier during the concert.
Cô ấy cổ vũ hết mình trong buổi hòa nhạc.
The fans screamed crazier when their team won.
Các fan hét toáng lên khi đội của họ chiến thắng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp