Bản dịch của từ Creative thinking trong tiếng Việt
Creative thinking
Creative thinking (Noun)
Một quá trình nhận thức liên quan đến việc tạo ra các ý tưởng mới hoặc hữu ích.
A cognitive process that involves the generation of ideas that are original or useful.
Suy nghĩ sáng tạo (creative thinking) là khả năng hình thành các ý tưởng mới và giải pháp độc đáo cho các vấn đề. Nó thường liên quan đến việc kết hợp các ý tưởng, khái niệm và kinh nghiệm để tạo ra những cách tiếp cận khác biệt. Trong ngữ cảnh học thuật, suy nghĩ sáng tạo được đánh giá cao trong giáo dục và khoa học, vì nó thúc đẩy đổi mới và phát triển. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và sử dụng của cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp