Bản dịch của từ Creative thinking trong tiếng Việt

Creative thinking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creative thinking (Noun)

kɹiˈeɪtɨv θˈɪŋkɨŋ
kɹiˈeɪtɨv θˈɪŋkɨŋ
01

Khả năng tạo ra ý tưởng hoặc khái niệm mới hoặc kết nối giữa các ý tưởng hoặc khái niệm hiện có.

The ability to generate new ideas or concepts or to make connections between existing ideas or concepts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quá trình nhận thức liên quan đến việc tạo ra các ý tưởng mới hoặc hữu ích.

A cognitive process that involves the generation of ideas that are original or useful.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creative thinking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] For instance, excelling in both humanities and sciences ensures that a student develops both analytical and abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] It promotes critical and interdisciplinary problem-solving skills, which are highly valued in today's complex and interconnected society [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2

Idiom with Creative thinking

Không có idiom phù hợp