Bản dịch của từ Credentialed trong tiếng Việt
Credentialed

Credentialed (Adjective)
(của một người) đủ điều kiện để đảm nhận một công việc hoặc trách nhiệm cụ thể, thường là vì họ đã vượt qua kỳ thi hoặc hoàn thành khóa học.
Of a person qualified to have a particular job or responsibility usually because they have passed exams or completed a course.
Dr. Smith is a credentialed social worker in New York City.
Tiến sĩ Smith là một nhân viên xã hội có chứng chỉ ở New York.
Many students are not credentialed for social work after graduation.
Nhiều sinh viên không có chứng chỉ làm việc xã hội sau khi tốt nghiệp.
Are all volunteers credentialed to assist in social programs?
Tất cả tình nguyện viên có chứng chỉ để hỗ trợ các chương trình xã hội không?
Từ "credentialed" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân có các bằng cấp, chứng chỉ hoặc phẩm chất cần thiết để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự hợp lệ và uy tín cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn, có thể thay thế bằng "qualified". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh nghề nghiệp trong mỗi vùng sử dụng.
Từ "credentialed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "credentia", mang nghĩa là "niềm tin" hay "sự tin cậy". Về sau, nó phát triển trong tiếng Anh để chỉ những chứng chỉ hoặc bằng cấp được cấp cho cá nhân nhằm xác thực năng lực hoặc trình độ chuyên môn. Sự kết hợp giữa khái niệm tin cậy và chứng nhận đã tạo điều kiện cho việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại, nơi mà uy tín và năng lực được xác định bởi các tài liệu chính thức.
Từ "credentialed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và việc làm. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có bằng cấp hoặc chứng chỉ chính thức, thể hiện sự đủ tiêu chuẩn cho một vị trí hoặc nhiệm vụ nhất định. Ngoài ra, "credentialed" cũng có thể gặp trong các tài liệu chuyên môn để xác thực chuyên môn và uy tín của người thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
