Bản dịch của từ Credentialed trong tiếng Việt

Credentialed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credentialed (Adjective)

kɹədˈɛnʃld
kɹədˈɛntʃld
01

(của một người) đủ điều kiện để đảm nhận một công việc hoặc trách nhiệm cụ thể, thường là vì họ đã vượt qua kỳ thi hoặc hoàn thành khóa học.

Of a person qualified to have a particular job or responsibility usually because they have passed exams or completed a course.

Ví dụ

Dr. Smith is a credentialed social worker in New York City.

Tiến sĩ Smith là một nhân viên xã hội có chứng chỉ ở New York.

Many students are not credentialed for social work after graduation.

Nhiều sinh viên không có chứng chỉ làm việc xã hội sau khi tốt nghiệp.

Are all volunteers credentialed to assist in social programs?

Tất cả tình nguyện viên có chứng chỉ để hỗ trợ các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credentialed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] However, having only stellar does not always guarantee one's career success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Credentialed

Không có idiom phù hợp