Bản dịch của từ Credit bureau trong tiếng Việt

Credit bureau

Noun [U/C]

Credit bureau (Noun)

kɹˌidɨtɹˈuboʊ
kɹˌidɨtɹˈuboʊ
01

Một công ty thu thập thông tin liên quan đến xếp hạng tín dụng của các cá nhân và cung cấp thông tin đó cho các ngân hàng, công ty tài chính, v.v.

A company which collects information relating to the credit ratings of individuals and makes it available to banks, finance companies, etc.

Ví dụ

The credit bureau provides credit reports to financial institutions.

Cơ quan thông tin tín dụng cung cấp báo cáo tín dụng cho các tổ chức tài chính.

John checked his credit score with the credit bureau.

John kiểm tra điểm tín dụng của mình với cơ quan thông tin tín dụng.

The credit bureau helps banks assess loan applicants' creditworthiness.

Cơ quan thông tin tín dụng giúp ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ của ứng viên vay.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Credit bureau cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit bureau

Không có idiom phù hợp