Bản dịch của từ Credit bureau trong tiếng Việt
Credit bureau
Noun [U/C]
Credit bureau (Noun)
kɹˌidɨtɹˈuboʊ
kɹˌidɨtɹˈuboʊ
Ví dụ
The credit bureau provides credit reports to financial institutions.
Cơ quan thông tin tín dụng cung cấp báo cáo tín dụng cho các tổ chức tài chính.
John checked his credit score with the credit bureau.
John kiểm tra điểm tín dụng của mình với cơ quan thông tin tín dụng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Credit bureau
Không có idiom phù hợp