Bản dịch của từ Credit slip trong tiếng Việt
Credit slip

Credit slip (Phrase)
I received a credit slip for the clothes I returned.
Tôi nhận được một phiếu trả hàng cho quần áo tôi trả lại.
She didn't want to keep the item, so she used the credit slip.
Cô ấy không muốn giữ sản phẩm, vì vậy cô ấy đã sử dụng phiếu trả hàng.
Did you get a credit slip when you returned the defective item?
Bạn có nhận được một phiếu trả hàng khi trả lại sản phẩm lỗi không?
Biên nhận tín dụng (credit slip) là tài liệu chứng minh việc trả lại hàng hóa hoặc ghi nhận một khoản tín dụng trong tài khoản của khách hàng tại cửa hàng hoặc ngân hàng. Biên nhận này thường chứa thông tin về số tiền tín dụng, lý do hoàn trả, và thông tin người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh thương mại cụ thể.
Thuật ngữ "credit slip" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "creditum", có nghĩa là "sự cho vay" hoặc "được tin tưởng", và từ "slip", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slipe", nghĩa là "mảnh giấy nhỏ". Trong bối cảnh tài chính, "credit slip" được hiểu là biên lai xác nhận rằng một khoản tiền đã được ghi có vào tài khoản của khách hàng. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của các giao dịch thương mại và quản lý tài chính, cung cấp sự minh bạch và tin cậy trong các hoạt động này.
Từ "credit slip" không phải là thuật ngữ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thương mại, "credit slip" mô tả một tài liệu xác nhận về một giao dịch tín dụng hoặc hoàn trả. Khái niệm này hay xuất hiện trong các tình huống như mua sắm, hoàn tiền hoặc trong các báo cáo tài chính. Trong văn hóa doanh nghiệp, nó thể hiện sự minh bạch và quản lý tài chính hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp