Bản dịch của từ Creepiness trong tiếng Việt
Creepiness

Creepiness (Noun)
Chất lượng khó chịu và gây sợ hãi hoặc khó chịu.
The quality of being unpleasant and causing fear or unease.
The creepiness of the abandoned house scared the neighborhood children.
Sự đáng sợ của ngôi nhà bỏ hoang đã làm trẻ em trong khu vực sợ hãi.
The creepiness of his behavior made everyone uncomfortable at the party.
Sự kỳ quái trong hành vi của anh ta khiến mọi người không thoải mái ở bữa tiệc.
Is the creepiness of horror films affecting your social interactions?
Liệu sự đáng sợ của phim kinh dị có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của bạn không?
Creepiness (Adjective)
Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu khó chịu.
Causing an unpleasant feeling of fear or unease.
The creepiness of the abandoned house made everyone feel uncomfortable.
Sự rùng rợn của ngôi nhà bỏ hoang khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
The creepiness of the horror movie did not scare my friends.
Sự rùng rợn của bộ phim kinh dị không làm bạn tôi sợ hãi.
Did you notice the creepiness in that old park at night?
Bạn có nhận thấy sự rùng rợn trong công viên cũ đó vào ban đêm không?
Họ từ
Từ "creepiness" chỉ trạng thái hoặc cảm giác gây ra sự lo lắng, bất an hoặc không thoải mái, thường liên quan đến hành vi hay môi trường bất thường, kỳ quặc. Từ này có nguồn gốc từ động từ "creep" trong tiếng Anh, diễn tả sự di chuyển nhẹ nhàng, từ từ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, không có sự phân biệt lớn trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội khác nhau, connotations có thể thay đổi, điều này ảnh hưởng đến cách mà người nói và người nghe hiểu về nó.
Từ "creepiness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "creep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crēopan", có nghĩa là di chuyển lén lút hoặc nhẹ nhàng. Thành tố "-iness" là hậu tố dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Kết hợp lại, "creepiness" mô tả trạng thái của sự kinh dị hoặc lo lắng do sự xuất hiện bất thường hay âm thầm gây ra. Ý nghĩa hiện tại phản ánh những cảm xúc tiêu cực mà người ta trải qua khi đối diện với điều gì đó kỳ quái hoặc không bình thường.
"Strangeness" là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh cuộc thi, từ này có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến tâm lý học hoặc cảm xúc con người. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống văn hóa đại chúng, như trong các bộ phim kinh dị hoặc tiểu thuyết tâm lý, nơi sự bất an hoặc cảm giác kỳ quái được thể hiện rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
