Bản dịch của từ Crepuscule trong tiếng Việt
Crepuscule

Crepuscule (Noun)
The crepuscule added a romantic atmosphere to the evening gathering.
Ánh sáng lúc hoàng hôn tạo không khí lãng mạn cho buổi tối.
The party ended before the crepuscule settled in, avoiding darkness.
Buổi tiệc kết thúc trước khi ánh hoàng hôn buông xuống, tránh sự tối tăm.
Did the crepuscule enhance the mood at the social event yesterday?
Ánh sáng hoàng hôn đã làm tăng tâm trạng tại sự kiện xã hội hôm qua chứ?
Crepuscule (Noun Countable)
The crepuscule painted the sky with hues of pink and orange.
Hoàng hôn đã vẽ bầu trời bằng những gam màu hồng và cam.
I don't enjoy going out during the crepuscule.
Tôi không thích đi ra ngoài vào lúc hoàng hôn.
Is the crepuscule a popular time for social gatherings in your country?
Liệu hoàng hôn có phải là thời gian phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Từ "crepuscule" chỉ thời điểm chuyển tiếp giữa ngày và đêm, thường được diễn tả bằng ánh sáng yếu ớt và màu sắc êm dịu. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crepusculum". Trong tiếng Anh, từ tương tự "twilight" thường được sử dụng rộng rãi hơn. Từ "crepuscule" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại xuất hiện trong văn chương và thơ ca, thể hiện vẻ đẹp của khoảnh khắc chuyển giao giữa ánh sáng và bóng tối.
Từ "crepuscule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crepusculum", có nghĩa là "nửa tối" hoặc "hoàng hôn". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ thời điểm ánh sáng mờ nhạt khi mặt trời lặn. Mặc dù đã thay đổi hình thức, nhưng nghĩa gốc vẫn được bảo tồn, thể hiện trạng thái chuyển tiếp từ ánh sáng sang bóng tối. Hiện nay, "crepuscule" thường được dùng để mô tả không gian có ánh sáng yếu, gợi nhớ đến khung cảnh huyền bí và thơ mộng.
Từ "crepuscule" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, thường liên quan đến mô tả cảnh vật hoặc biểu đạt cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường mang nghĩa chỉ thời điểm chuyển giao giữa ánh sáng và bóng tối, như lúc hoàng hôn hoặc bình minh, và được sử dụng trong văn học, thơ ca để tạo nên bầu không khí huyền bí hay lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp