Bản dịch của từ Crepuscule trong tiếng Việt

Crepuscule

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crepuscule (Noun)

kɹˈɛpəkjˌuləs
kɹˈɛpəkjˌuləs
01

Ánh sáng mờ ảo đến sau hoàng hôn.

The dim light that comes after sunset.

Ví dụ

The crepuscule added a romantic atmosphere to the evening gathering.

Ánh sáng lúc hoàng hôn tạo không khí lãng mạn cho buổi tối.

The party ended before the crepuscule settled in, avoiding darkness.

Buổi tiệc kết thúc trước khi ánh hoàng hôn buông xuống, tránh sự tối tăm.

Did the crepuscule enhance the mood at the social event yesterday?

Ánh sáng hoàng hôn đã làm tăng tâm trạng tại sự kiện xã hội hôm qua chứ?

Crepuscule (Noun Countable)

kɹˈɛpəkjˌuləs
kɹˈɛpəkjˌuləs
01

Một thuật ngữ thơ ca cho hoàng hôn.

A poetic term for twilight.

Ví dụ

The crepuscule painted the sky with hues of pink and orange.

Hoàng hôn đã vẽ bầu trời bằng những gam màu hồng và cam.

I don't enjoy going out during the crepuscule.

Tôi không thích đi ra ngoài vào lúc hoàng hôn.

Is the crepuscule a popular time for social gatherings in your country?

Liệu hoàng hôn có phải là thời gian phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crepuscule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crepuscule

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.