Bản dịch của từ Crescendo trong tiếng Việt

Crescendo

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crescendo (Adjective)

kɹɪʃˈɛndoʊ
kɹɪʃˈɛndoʊ
01

Với âm lượng tăng dần.

With a gradual increase in loudness.

Ví dụ

The crescendo applause filled the concert hall with excitement.

Tiếng vỗ tay dày đặc tạo nên sự hứng khởi trong nhà hát.

The crescendo protest intensified as more people joined the march.

Cuộc biểu tình ngày càng tăng cường khi có nhiều người tham gia.

The crescendo laughter from the audience echoed through the theater.

Tiếng cười dồn dập từ khán giả vang lên trong rạp hát.

Crescendo (Noun)

kɹɪʃˈɛndoʊ
kɹɪʃˈɛndoʊ
01

Cường độ tăng dần.

A progressive increase in intensity.

Ví dụ

The crescendo of support for the charity event was heartwarming.

Âm thanh tăng dần của sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.

The crescendo of excitement during the parade was palpable.

Sự tăng dần của sự hào hứng trong cuộc diễu hành rõ ràng.

The crescendo of applause filled the concert hall with joy.

Âm thanh tăng dần của tiếng vỗ tay lấp đầy phòng hòa nhạc với niềm vui.

02

Âm lượng tăng dần trong một bản nhạc.

A gradual increase in loudness in a piece of music.

Ví dụ

The orchestra reached a crescendo during the performance.

Dàn nhạc đạt đến cực điểm trong buổi biểu diễn.

The crescendo of applause filled the concert hall with energy.

Âm thanh vang dội của tiếng vỗ tay đổ đầy sân khấu.

The crescendo of the music captivated the audience's attention completely.

Âm nhạc tăng dần đã thu hút sự chú ý của khán giả hoàn toàn.

Kết hợp từ của Crescendo (Noun)

CollocationVí dụ

Deafening crescendo

Tiếng hòa âm đỉnh điểm

The deafening crescendo of applause filled the auditorium.

Âm vang của tiếng vỗ tay lớn đầy phòng họp.

Crescendo (Verb)

kɹɪʃˈɛndoʊ
kɹɪʃˈɛndoʊ
01

Tăng âm lượng hoặc cường độ.

Increase in loudness or intensity.

Ví dụ

The protest's chants crescendoed as more people joined the march.

Những lời hô khẩu biểu tình tăng lên khi có nhiều người tham gia cuộc diễu hành.

The excitement crescendoed when the charity event raised a record amount.

Sự hứng thú tăng lên khi sự kiện từ thiện gây quỹ số tiền kỷ lục.

The applause crescendoed as the speaker delivered a powerful message.

Tiếng vỗ tay tăng lên khi diễn giả truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crescendo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crescendo

Không có idiom phù hợp