Bản dịch của từ Crescendo trong tiếng Việt
Crescendo
Crescendo (Adjective)
The crescendo applause filled the concert hall with excitement.
Tiếng vỗ tay dày đặc tạo nên sự hứng khởi trong nhà hát.
The crescendo protest intensified as more people joined the march.
Cuộc biểu tình ngày càng tăng cường khi có nhiều người tham gia.
The crescendo laughter from the audience echoed through the theater.
Tiếng cười dồn dập từ khán giả vang lên trong rạp hát.
Crescendo (Noun)
Cường độ tăng dần.
A progressive increase in intensity.
The crescendo of support for the charity event was heartwarming.
Âm thanh tăng dần của sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.
The crescendo of excitement during the parade was palpable.
Sự tăng dần của sự hào hứng trong cuộc diễu hành rõ ràng.
The crescendo of applause filled the concert hall with joy.
Âm thanh tăng dần của tiếng vỗ tay lấp đầy phòng hòa nhạc với niềm vui.
The orchestra reached a crescendo during the performance.
Dàn nhạc đạt đến cực điểm trong buổi biểu diễn.
The crescendo of applause filled the concert hall with energy.
Âm thanh vang dội của tiếng vỗ tay đổ đầy sân khấu.
The crescendo of the music captivated the audience's attention completely.
Âm nhạc tăng dần đã thu hút sự chú ý của khán giả hoàn toàn.
Kết hợp từ của Crescendo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deafening crescendo Tiếng hòa âm đỉnh điểm | The deafening crescendo of applause filled the auditorium. Âm vang của tiếng vỗ tay lớn đầy phòng họp. |
Crescendo (Verb)
The protest's chants crescendoed as more people joined the march.
Những lời hô khẩu biểu tình tăng lên khi có nhiều người tham gia cuộc diễu hành.
The excitement crescendoed when the charity event raised a record amount.
Sự hứng thú tăng lên khi sự kiện từ thiện gây quỹ số tiền kỷ lục.
The applause crescendoed as the speaker delivered a powerful message.
Tiếng vỗ tay tăng lên khi diễn giả truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ.
Họ từ
Crescendo là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ sự gia tăng dần dần về âm lượng hoặc cường độ. Từ này xuất phát từ tiếng Ý có nghĩa là "tăng lên". Trong tiếng Anh, "crescendo" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn không đáng kể. Ngoài ngữ cảnh âm nhạc, từ này cũng được sử dụng để chỉ sự gia tăng trong bất kỳ lĩnh vực nào, chẳng hạn như cảm xúc hay hành động.
Từ "crescendo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ động từ "crescere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển", xuất phát từ tiếng Latinh "crescere". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong âm nhạc để chỉ sự tăng dần âm lượng. Qua thời gian, "crescendo" đã được mở rộng ra ngoài lĩnh vực âm nhạc để chỉ sự gia tăng mạnh mẽ và dần dần trong bất kỳ lĩnh vực nào, như cảm xúc hay sự căng thẳng, thể hiện rõ nét mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "crescendo" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh bài viết, nó thường liên quan đến âm nhạc và quá trình tăng dần âm lượng, nhưng cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để mô tả sự gia tăng căng thẳng trong câu chuyện hoặc các sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật thể hiện và trải nghiệm thính giác trong các tác phẩm văn học và điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp