Bản dịch của từ Crewmen trong tiếng Việt
Crewmen

Crewmen (Noun)
Thành viên của thủy thủ đoàn, đặc biệt là tàu hoặc thuyền.
Members of a crew especially of a ship or boat.
The crewmen aboard the USS Abraham Lincoln worked tirelessly during the mission.
Các thủy thủ trên tàu USS Abraham Lincoln làm việc không mệt mỏi trong nhiệm vụ.
Not all crewmen received proper training before the voyage began.
Không phải tất cả các thủy thủ đều được đào tạo đúng cách trước khi chuyến đi bắt đầu.
How many crewmen are needed for a large cruise ship?
Cần bao nhiêu thủy thủ cho một tàu du lịch lớn?
Crewmen (Noun Countable)
The crewmen on the Titanic worked tirelessly during the emergency.
Các thuyền viên trên tàu Titanic làm việc không mệt mỏi trong tình huống khẩn cấp.
The crewmen did not abandon their posts during the storm.
Các thuyền viên không rời bỏ vị trí của họ trong cơn bão.
How many crewmen are needed for a cruise ship?
Có bao nhiêu thuyền viên cần thiết cho một tàu du lịch?
Họ từ
Từ "crewmen" chỉ những thành viên trong đội ngũ làm việc trên các phương tiện giao thông như tàu biển, máy bay hoặc các cơ sở công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu ở số nhiều. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể bao gồm cả nam và nữ. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "crew" có thể được dùng để chỉ nhóm người làm việc mà không làm rõ giới tính.
Từ "crewmen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ hai thành phần: "crew" (đội ngũ, nhóm) và hậu tố "men" (đàn ông). "Crew" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crue", có nghĩa là nhóm người làm việc chung, có thể liên quan đến từ Latin "crescere", nghĩa là lớn lên hoặc phát triển. Từ "crewmen" chỉ những người đàn ông làm việc trong một nhóm, thường trong bối cảnh hàng hải hoặc hàng không, phản ánh sự hợp tác và tính chất nghề nghiệp của đội ngũ trong môi trường làm việc.
Từ “crewmen” có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh hàng hải và du lịch có thể xuất hiện. Trong khi đó, phần Đọc và Viết có thể có nhiều cơ hội hơn cho từ này, nhất là trong các văn bản mô tả hoặc phân tích về ngành công nghiệp hàng hải. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc trên tàu, đặc biệt là trong các báo cáo và tài liệu chuyên môn về hàng hải.