Bản dịch của từ Crewman trong tiếng Việt
Crewman
Crewman (Noun)
The crewman helped unload cargo from the ship.
Người thủy thủ giúp dỡ hàng hóa từ tàu.
The crewman repaired the engine of the aircraft.
Người thủy thủ sửa chữa động cơ của máy bay.
The crewman prepared meals for the passengers onboard.
Người thủy thủ chuẩn bị bữa ăn cho hành khách trên tàu.
Họ từ
Từ "crewman" được định nghĩa là một thành viên của đội ngũ làm việc trên tàu, máy bay hoặc các phương tiện giao thông khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường sử dụng thuật ngữ "crew member" nhiều hơn. Một "crewman" có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, từ cải thiện an toàn đến thực hiện nhiệm vụ kỹ thuật trong các hoàn cảnh khẩn cấp.
Từ "crewman" có nguồn gốc từ hai thành tố: "crew" và "man". "Crew" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "creue" (có nghĩa là nhóm người), bắt nguồn từ động từ "creuer", chỉ hành động thu thập hay tổ chức một nhóm. "Man" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mann", chỉ một con người. Thuật ngữ "crewman" đã được sử dụng để chỉ các thành viên trong một đội ngũ làm việc chung, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải và phi hành. Sự kết hợp này phản ánh bản chất hợp tác và vai trò của cá nhân trong một tập thể.
Từ "crewman" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi chủ đề về công việc trên tàu hoặc máy bay có thể ít được đề cập. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh báo cáo về ngành hàng không hoặc du lịch. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngành hàng hải, phi công hoặc nhân viên phục vụ trên tàu thuyền, nhằm chỉ những người làm việc trong đội ngũ, chịu trách nhiệm cho các nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp