Bản dịch của từ Crewman trong tiếng Việt

Crewman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crewman (Noun)

kɹˈumn
kɹˈumn
01

Thành viên của một nhóm người làm việc và vận hành tàu thủy, máy bay, v.v., đặc biệt là những người không phải là sĩ quan.

A member of a group of people who work on and operate a ship aircraft etc particularly one who is not an officer.

Ví dụ

The crewman helped unload cargo from the ship.

Người thủy thủ giúp dỡ hàng hóa từ tàu.

The crewman repaired the engine of the aircraft.

Người thủy thủ sửa chữa động cơ của máy bay.

The crewman prepared meals for the passengers onboard.

Người thủy thủ chuẩn bị bữa ăn cho hành khách trên tàu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crewman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crewman

Không có idiom phù hợp