Bản dịch của từ Criminaloid trong tiếng Việt
Criminaloid

Criminaloid (Noun)
Người có khuynh hướng phạm tội; một tội phạm không thường xuyên chứ không phải là thường xuyên.
A person with an inclination towards crime an occasional rather than habitual criminal.
John is considered a criminaloid due to his minor offenses.
John được coi là một người có khuynh hướng phạm tội do những vi phạm nhỏ.
Many believe that a criminaloid can change their behavior.
Nhiều người tin rằng một người có khuynh hướng phạm tội có thể thay đổi hành vi.
Is he a criminaloid or just misunderstood in society?
Liệu anh ta có phải là một người có khuynh hướng phạm tội hay chỉ bị hiểu lầm trong xã hội?
Từ "criminaloid" chỉ những cá nhân có thể không phải là tội phạm theo nghĩa pháp lý nhưng có những hành vi, thói quen, hoặc đặc điểm tâm lý tương đồng với tội phạm. Khái niệm này thường được sử dụng trong tâm lý hình sự để mô tả những người có xu hướng phạm tội nhưng chưa bị bắt giữ hoặc kết án. Trong một số bối cảnh, "criminaloid" được phân tích như một hiện tượng xã hội, phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa xã hội và tội phạm. Từ này không có biến thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "criminaloid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "criminalis", nghĩa là "thuộc về tội phạm", kết hợp với hậu tố "-oid", có nghĩa là "giống như" hoặc "có đặc điểm". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 để chỉ những người có hành vi phạm tội nhưng không bị kết án. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh cách nhìn xã hội về tội phạm và đặc điểm của những cá nhân có xu hướng tội phạm mà không nhất thiết phải phạm tội hình sự.
Từ "criminaloid" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các đầu bài liên quan đến từ vựng và ngữ cảnh xã hội. Thuật ngữ này thường gặp trong nghiên cứu tội phạm, tâm lý học và luật pháp, chỉ những cá nhân có xu hướng hoặc hành vi tội phạm nhưng chưa thực sự phạm tội. Điều này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết tội phạm hoặc phân tích xã hội.