Bản dịch của từ Criminaloid trong tiếng Việt

Criminaloid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminaloid (Noun)

kɹˌɪmənˈɑləd
kɹˌɪmənˈɑləd
01

Người có khuynh hướng phạm tội; một tội phạm không thường xuyên chứ không phải là thường xuyên.

A person with an inclination towards crime an occasional rather than habitual criminal.

Ví dụ

John is considered a criminaloid due to his minor offenses.

John được coi là một người có khuynh hướng phạm tội do những vi phạm nhỏ.

Many believe that a criminaloid can change their behavior.

Nhiều người tin rằng một người có khuynh hướng phạm tội có thể thay đổi hành vi.

Is he a criminaloid or just misunderstood in society?

Liệu anh ta có phải là một người có khuynh hướng phạm tội hay chỉ bị hiểu lầm trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/criminaloid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criminaloid

Không có idiom phù hợp