Bản dịch của từ Criminative trong tiếng Việt
Criminative

Criminative (Adjective)
Đặc trưng bởi tội phạm; buộc tội ai đó về một tội ác hoặc tội nghiêm trọng; buộc tội; buộc tội.
Characterized by crimination that charges someone with a crime or grave offence incriminating accusatory.
The criminative evidence pointed to John as the main suspect in theft.
Bằng chứng buộc tội chỉ ra John là nghi phạm chính trong vụ trộm.
The report did not include any criminative information about the accused.
Báo cáo không bao gồm thông tin buộc tội nào về bị cáo.
Is the criminative testimony from witnesses reliable in this case?
Liệu lời khai buộc tội từ các nhân chứng có đáng tin cậy không?
Họ từ
Từ "criminative" mang nghĩa liên quan đến tội phạm hoặc có tính chất gây ra tội ác. Trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học, "criminative" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tình huống mà có khả năng góp phần vào việc phát sinh tội phạm. Mặc dù từ này ít phổ biến hơn so với các từ như "criminal", nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu chuyên sâu về nguyên nhân và động lực của tội phạm. Tại Anh và Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh học thuật, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa cơ bản.
Từ "criminative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "criminare", nghĩa là "tố cáo" hoặc "buộc tội". Từ này xuất phát từ "crimen", mang nghĩa là "tội ác" hoặc "hành vi phạm pháp". Ý nghĩa của "criminative" liên quan đến việc chỉ ra hoặc mô tả các hành vi tội phạm. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh việc phân tích, điều tra các yếu tố và đặc điểm của tội phạm trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội hiện đại.
Từ "criminative" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật và xã hội, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tội phạm học, tâm lý học tội phạm, và các lĩnh vực liên quan đến hành vi phạm tội. "Criminative" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố, hành vi hoặc dữ liệu liên quan đến việc gây ra hoặc tham gia vào tội phạm. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo phân tích tội phạm hoặc thảo luận pháp lý, mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp