Bản dịch của từ Crinkle trong tiếng Việt

Crinkle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crinkle (Noun)

ˈkrɪŋ.kəl
ˈkrɪŋ.kəl
01

Một nếp nhăn hoặc nếp nhăn trên bề mặt của một cái gì đó.

A wrinkle or crease on the surface of something.

Ví dụ

The crinkle in her smile showed she was genuinely happy.

Nếp nhăn trên nụ cười của cô ấy cho thấy cô thật sự hạnh phúc.

There wasn't a crinkle on the surface of the new tablecloth.

Không có nếp nhăn nào trên bề mặt của khăn trải bàn mới.

Is that crinkle in his shirt from sitting too long?

Có phải nếp nhăn trên áo của anh ấy là do ngồi quá lâu không?

Dạng danh từ của Crinkle (Noun)

SingularPlural

Crinkle

Crinkles

Crinkle (Verb)

ˈkrɪŋ.kəl
ˈkrɪŋ.kəl
01

Tạo thành các nếp nhăn hoặc nếp nhăn nhỏ trên bề mặt.

Form into small surface creases or wrinkles.

Ví dụ

She crinkles the paper when writing her notes for the meeting.

Cô ấy làm nhăn giấy khi viết ghi chú cho cuộc họp.

He does not crinkle his face during serious discussions at work.

Anh ấy không làm nhăn mặt trong các cuộc thảo luận nghiêm túc tại nơi làm việc.

Does she crinkle the invitation before sending it to guests?

Cô ấy có làm nhăn lời mời trước khi gửi cho khách không?

Dạng động từ của Crinkle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crinkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crinkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crinkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crinkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crinkling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crinkle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crinkle

Không có idiom phù hợp