Bản dịch của từ Crinkle trong tiếng Việt
Crinkle

Crinkle (Noun)
The crinkle in her smile showed she was genuinely happy.
Nếp nhăn trên nụ cười của cô ấy cho thấy cô thật sự hạnh phúc.
There wasn't a crinkle on the surface of the new tablecloth.
Không có nếp nhăn nào trên bề mặt của khăn trải bàn mới.
Is that crinkle in his shirt from sitting too long?
Có phải nếp nhăn trên áo của anh ấy là do ngồi quá lâu không?
Dạng danh từ của Crinkle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crinkle | Crinkles |
Crinkle (Verb)
She crinkles the paper when writing her notes for the meeting.
Cô ấy làm nhăn giấy khi viết ghi chú cho cuộc họp.
He does not crinkle his face during serious discussions at work.
Anh ấy không làm nhăn mặt trong các cuộc thảo luận nghiêm túc tại nơi làm việc.
Does she crinkle the invitation before sending it to guests?
Cô ấy có làm nhăn lời mời trước khi gửi cho khách không?
Dạng động từ của Crinkle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crinkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crinkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crinkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crinkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crinkling |
Họ từ
Từ "crinkle" có nghĩa là làm nhăn hoặc tạo ra các nếp gấp nhỏ trên bề mặt của một vật liệu, thường là giấy hoặc vải. Trong tiếng Anh Anh, từ "crinkle" có thể được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc sự xuất hiện của nếp gấp, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mang tính biểu cảm hơn, thường gắn liền với sự vui vẻ hoặc ngắn gọn trong mô tả. Dù khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, cả hai biến thể đều thể hiện ý nghĩa cơ bản giống nhau.
Từ "crinkle" có nguồn gốc từ tiếng Old English "crincle", mang nghĩa là "cuộn lại" hoặc "nếp gấp". Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Latin "crachare", có nghĩa là "gãy" hoặc "vỡ". Qua thời gian, "crinkle" đã phát triển để chỉ các nếp nhăn hay gợn sóng trên bề mặt, đặc biệt trong ngữ cảnh của giấy hoặc vải. Sự chuyển biến này từ ý nghĩa vật lý sang hình ảnh đã làm phong phú thêm cách sử dụng từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "crinkle" ít được sử dụng trong bối cảnh thi IELTS, nhưng xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Nghe và Nói, nơi các thí sinh mô tả âm thanh hoặc trạng thái của vật liệu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả bề mặt của giấy, vải hoặc da khi có nếp nhăn hoặc đường gấp, chẳng hạn trong nghệ thuật, thiết kế thời trang và sinh thái học. Sự hiện diện của từ này ở các tình huống nói đến đặc điểm vật lý cho thấy tính chất mô tả mạnh mẽ của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp