Bản dịch của từ Crinkles trong tiếng Việt
Crinkles

Crinkles (Noun)
Một loạt các nếp gấp hoặc nếp gấp trên một bề mặt.
A series of creases or folds in a surface.
The crinkles on her forehead showed her concern during the meeting.
Những nếp nhăn trên trán cô ấy thể hiện sự lo lắng trong cuộc họp.
There are no crinkles on the surface of this social report.
Không có nếp gấp nào trên bề mặt của báo cáo xã hội này.
Do you see the crinkles in his shirt at the event?
Bạn có thấy những nếp gấp trên áo của anh ấy tại sự kiện không?
I bought crinkles at the party for everyone to enjoy.
Tôi đã mua bánh snack hình gợn sóng cho mọi người thưởng thức.
We didn't serve crinkles at the last social gathering.
Chúng tôi đã không phục vụ bánh snack hình gợn sóng tại buổi gặp mặt xã hội trước.
Did you see the crinkles at the community event last week?
Bạn có thấy bánh snack hình gợn sóng tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
The old man's face had many crinkles from years of laughter.
Gương mặt của người đàn ông già có nhiều nếp nhăn từ năm tháng cười.
She doesn't like crinkles on her new dress.
Cô ấy không thích những nếp nhăn trên chiếc váy mới.
Are those crinkles on your forehead from stress?
Có phải những nếp nhăn trên trán bạn là do căng thẳng không?
Dạng danh từ của Crinkles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crinkle | Crinkles |
Crinkles (Verb)
The children crinkle the paper during the art class on Tuesday.
Những đứa trẻ làm giấy bị nhăn trong lớp nghệ thuật vào thứ Ba.
The students do not crinkle their papers during the presentation.
Các sinh viên không làm giấy bị nhăn trong buổi thuyết trình.
Do you crinkle the foil when wrapping gifts for the party?
Bạn có làm giấy bạc bị nhăn khi gói quà cho bữa tiệc không?
The old man's face crinkles when he smiles at children.
Khuôn mặt của người đàn ông già nhăn lại khi ông cười với trẻ con.
She does not crinkle her nose at social events anymore.
Cô ấy không nhăn mũi tại các sự kiện xã hội nữa.
Does his expression crinkle when he hears bad news?
Biểu cảm của anh ấy có nhăn lại khi nghe tin xấu không?
The protestor crinkles the flyer before throwing it away.
Người biểu tình làm nhăn tờ rơi trước khi ném đi.
She does not crinkle her social media posts for attention.
Cô ấy không làm nhăn các bài đăng mạng xã hội để thu hút sự chú ý.
Does he crinkle the paper when he feels frustrated?
Liệu anh ấy có làm nhăn giấy khi cảm thấy thất vọng không?
Dạng động từ của Crinkles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crinkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crinkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crinkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crinkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crinkling |
Họ từ
"Crinkles" là danh từ chỉ các nếp nhăn nhỏ hoặc các đường kẻ trên bề mặt, thường xảy ra trên da hoặc vật liệu như giấy, vải. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả sự biến dạng nhẹ trên bề mặt, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính thẩm mỹ của những nếp nhăn này trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, cùng một khái niệm về nếp nhăn cần lưu ý rằng sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "crinkles" xuất phát từ động từ tiếng Anh "crinkle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crispus", có nghĩa là "xoắn lại" hoặc "nếp". Tiếng Latinh này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "crencler", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "crinkle" gắn liền với sự chuyển động tạo ra nếp gấp hoặc đường gạch trên bề mặt. Ngày nay, "crinkles" thường được dùng để chỉ các nếp nhăn, phản ánh sức sống và chuyển động trong chất liệu hoặc bề mặt.
Từ "crinkles" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt không phổ biến trong Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong Reading khi nói về các đặc điểm vật lý hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "crinkles" thường được sử dụng để mô tả nếp nhăn trên bề mặt của vật liệu như vải, giấy, hoặc thậm chí là da, thường có liên quan đến tuổi tác hoặc sự hao mòn.