Bản dịch của từ Crinoid trong tiếng Việt

Crinoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crinoid (Adjective)

kɹˈaɪnɔɪd
kɹˈaɪnɔɪd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị crinoids.

Relating to or denoting crinoids.

Ví dụ

The crinoid species are fascinating for marine biology studies in schools.

Các loài crinoid thật hấp dẫn cho các nghiên cứu sinh học biển trong trường học.

Many students do not understand crinoid anatomy in their marine science classes.

Nhiều sinh viên không hiểu được giải phẫu crinoid trong các lớp khoa học biển.

Are crinoid fossils common in the local museum's collection of marine life?

Có phải hóa thạch crinoid phổ biến trong bộ sưu tập sinh vật biển của bảo tàng địa phương không?

Crinoid (Noun)

kɹˈaɪnɔɪd
kɹˈaɪnɔɪd
01

Một loài da gai thuộc lớp crinoidea, bao gồm hoa huệ biển và sao lông vũ.

An echinoderm of the class crinoidea which comprises the sea lilies and feather stars.

Ví dụ

Crinoids, like feather stars, are fascinating marine creatures to study.

Crinoid, như sao lông, là sinh vật biển thú vị để nghiên cứu.

Many people do not know about crinoids in marine biology discussions.

Nhiều người không biết về crinoid trong các cuộc thảo luận sinh học biển.

Are crinoids important for understanding ocean ecosystems and biodiversity?

Crinoid có quan trọng để hiểu hệ sinh thái và đa dạng sinh học biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crinoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crinoid

Không có idiom phù hợp